PRD
|
Tích các ước
|
13. Quy luật toán
|
1
|
LCP
|
LCM PAIR
|
13. Quy luật toán
|
3
|
SUMSUM
|
Tổng
|
|
1
|
DVS
|
Ước chung
|
|
7
|
TS
|
Đèn giao thông
|
|
2
|
OLP4CK1D2C
|
Tổng các chữ số
|
|
2
|
DIVISO
|
Ước số
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
3
|
TMPAIR
|
Cặp số đồng đội
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
7
|
SUMM
|
Tính tổng
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
9
|
ROBOTO
|
Robot quét nhà
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
13
|
XMAX
|
Diện tích lớn nhất
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
12
|
BIEUTHUC
|
Biểu thức
|
|
0
|
MAXCNT
|
Tích xuất hiện nhiều nhất
|
|
5
|
SUMBOILR
|
Tổng bội trong đoạn
|
|
6
|
CAKEC
|
Bánh Chưng
|
10. Quy hoạch động, 24. KNAPSACK
|
7
|
MACHINE
|
Rút tiền
|
10. Quy hoạch động, 24. KNAPSACK
|
8
|
CSES2
|
Dice Combinations
|
10. Quy hoạch động
|
4
|
CSES1
|
Weird Algorithm
|
3. Lặp với số lần chưa biết trước
|
12
|
MTTN2
|
MTTN
|
|
0
|
D
|
D
|
|
2
|
C
|
C
|
|
1
|
B
|
B
|
|
7
|
A
|
A
|
|
0
|
CHCK
|
chia het
|
|
1
|
SCP22
|
scp
|
|
7
|
NUMK
|
numk
|
|
1
|
BITRANS
|
bitrans
|
|
4
|
DOANPHU2
|
Đoạn Phủ 2
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
1
|
DP
|
dp digit
|
|
2
|
LOLI
|
Chia kẹo cho Loli
|
9. Đệ quy
|
0
|
xuka
|
xuka
|
18. Mức độ dễ
|
3
|
MUSHROOM
|
nấm
|
18. Mức độ dễ
|
1
|
GI
|
Giai thừa
|
18. Mức độ dễ
|
3
|
AT
|
Titan
|
|
8
|
BTC
|
Anh Sơn đa cấp
|
18. Mức độ dễ, 9. Đệ quy
|
4
|
TT
|
Số Y lớn nhất
|
18. Mức độ dễ
|
4
|
OXY
|
do thi sieu vip pro
|
18. Mức độ dễ
|
3
|
CR
|
Crush
|
18. Mức độ dễ
|
3
|
SDX
|
Siêu đứng xối
|
15. Đề Tin học trẻ các năm, 18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự
|
1
|
MODK
|
Sắp xếp theo Modul K
|
13. Quy luật toán, 15. Đề Tin học trẻ các năm, 18. Mức độ dễ
|
5
|
CATDAY
|
Cắt dây
|
13. Quy luật toán, 15. Đề Tin học trẻ các năm
|
2
|
CORONNAA
|
Dịch cúm
|
15. Đề Tin học trẻ các năm, 6. Xâu ký tự
|
10
|
KILA
|
KILA
|
10. Quy hoạch động, 15. Đề Tin học trẻ các năm, 18. Mức độ dễ
|
4
|