Xem theo dạng bài
Danh sách bài tập
Tên bài tập Dạng bài Số giải được
CNTCPAIR Cặp Số Nguyên Tố Cùng Nhau 11. LUYỆN HSG TIN 9 1
PAPICOUNT Papicount 18. Mức độ dễ 0
PRD Tích các ước 13. Quy luật toán 1
LCP LCM PAIR 13. Quy luật toán 3
TANCUNGLCM Tận cùng LCM khác 0 4
Dãy Số Siêu Đẹp 1
MCK Chia cho Kay 5
Rich Rich 8. Tìm kiếm nhị phân 4
Tancung0 Tận cùng 6
GSCP Trời Cho 4
STN Số hạng thứ n 8
SUMSUM Tổng 1
DEMBO4 Đếm bò 4 21. Lùa bò vào chuồng 9
SLUNT Số lượng số có số ước là nguyên tố 3
CHUANHOA Chuẩn hóa 15. Đề Tin học trẻ các năm 11
TIMSO2 Tìm số 15. Đề Tin học trẻ các năm 11
GHS Ghép số 15. Đề Tin học trẻ các năm 12
XOAXAU Xóa xâu kí tự 15. Đề Tin học trẻ các năm 13
DVS Ước chung 7
TS Đèn giao thông 2
OLP4CK1D2C Tổng các chữ số 2
ROBOTWAY Đường đi của Robot (THT'22) 15. Đề Tin học trẻ các năm 8
SUPERDX Siêu đối xứng (THT'22) 15. Đề Tin học trẻ các năm 9
GOLDBACH Giả thuyết Goldbach (THT'22) 15. Đề Tin học trẻ các năm 9
XDA XẾP ĐĨA 18. Mức độ dễ 10
TAG TAM GIÁC 18. Mức độ dễ 9
BCNG Bắn cung 18. Mức độ dễ 7
CPP Số chính phương 2. Lặp với số lần biết trước - FOR, 5. Mức cơ bản 20
CSNTCN Cặp số nguyên tố cùng nhau 15. Đề Tin học trẻ các năm 10
DIVISO Ước số 15. Đề Tin học trẻ các năm 3
TMPAIR Cặp số đồng đội 15. Đề Tin học trẻ các năm 7
SUMM Tính tổng 15. Đề Tin học trẻ các năm 9
ROBOTO Robot quét nhà 15. Đề Tin học trẻ các năm 13
XMAX Diện tích lớn nhất 15. Đề Tin học trẻ các năm 12
DEMKT Đếm kí tự (HSG9 22-23) 14. Đề HSG Tin 9 các năm 12
UTSLN Ước thật sự lớn nhất (HSG9 22-23) 14. Đề HSG Tin 9 các năm 14
NTDX Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23) 14. Đề HSG Tin 9 các năm 4
THV Tổng của các hoán vị (HSG9 22-23) 14. Đề HSG Tin 9 các năm 6
SOU Ước số 4
BIEUTHUC Biểu thức 0
MAXCNT Tích xuất hiện nhiều nhất 5
SUMBOILR Tổng bội trong đoạn 6
BOI Bội đặc biệt (HSG9 21-22) 14. Đề HSG Tin 9 các năm 5
TAMGIAC Tam giác (HSG9 21-22) 14. Đề HSG Tin 9 các năm 13
DEMKTT Đếm kí tự (HSG9 21-22) 14. Đề HSG Tin 9 các năm 14
SNT Số nguyên tố (HSG9 21-22) 14. Đề HSG Tin 9 các năm 15
ROBOT2 ROBOT2 6
HT HT 7
BEAUTIPASS BEAUTIPASS 6
PERPAIR PERPAIR 4
MINSTEP MINSTEP 5
ISTRIANGLE ISTRIANGLE 7
DICEGAME DICEGAME 7
CAKEC Bánh Chưng 10. Quy hoạch động, 24. KNAPSACK 7
MACHINE Rút tiền 10. Quy hoạch động, 24. KNAPSACK 8
CSES2 Dice Combinations 10. Quy hoạch động 4
CSES1 Weird Algorithm 3. Lặp với số lần chưa biết trước 12
LVTDEPTRAI LVTDEPTRAI 18. Mức độ dễ, 8. Tìm kiếm nhị phân 8
MINDIST MINDIST 8. Tìm kiếm nhị phân 4
FR Tuyến đường hoa 12. Khảo sát HSG, 8. Tìm kiếm nhị phân 5
TMAX Tích lớn nhất 12. Khảo sát HSG, 13. Quy luật toán 13
MINLCM Bội chung nhỏ nhất nhỏ nhất 5
SOSANH SOSANH 18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự 12
YESYES YESYES 6
LCMPAIR LCMPAIR 6
CFIBO2 CFIBO2 4
PERSUB PERFECT SUBSTRINGS 5. Mức cơ bản, 6. Xâu ký tự 1
EXPRESSION EXPRESSION 4
TUNEL TUNEL 22. Đồ thị, 5. Mức cơ bản 0
DEMSO DEMSO 13. Quy luật toán, 5. Mức cơ bản 12
EVENT EVENT 13. Quy luật toán, 18. Mức độ dễ, 4. Mảng một chiều 1
DO13UPDATE Phân tích số nguyên tố (Bản update) 3. Lặp với số lần chưa biết trước 15
PYTHAGORAS Số Py-ta-go (THT'20) 15. Đề Tin học trẻ các năm 4
MTTN2 MTTN 0
D D 2
C C 1
B B 7
A A 0
CHINUOC SỐ CHÍN ƯỚC 4
CHCK chia het 1
KS_POKERS POKERS 1
KS_DPRIME DPRIME 3
KS_TREE TREE 1
SCP22 scp 7
TOMAU TÔ HÀNG RÀO 2
DOMINOS THANH DOMINO 6
NUMK2 Số đặc biệt thứ K 12. Khảo sát HSG 2
TONGS Tổng chuổi con 12. Khảo sát HSG 3
HOPKEO Hộp kẹo 12. Khảo sát HSG 4
SODEP1 Số đẹp 12. Khảo sát HSG 9
NUMK numk 1
BITRANS bitrans 4
GHEPSO GHÉP SỐ 1
CINEMA CINEMA 4
SOE Phép Tính 1
REDUCE GIẢM CHUỖI 3
THROWDICE THẢ XÚC SẮC 2
EGGS BỐC TRỨNG 5
PRIDIV PRIME DIVISOR 23. Chuyên đề Sàng 6
BANKNOTE NHIỀU TIỀN 1
TFIBO Tổng Fibonacci 16. Luyện thi chuyên tin LQD 2
DOANPHU2 Đoạn Phủ 2 16. Luyện thi chuyên tin LQD 1
SSC SỐ SIÊU CHẴN 6
SENU SỐ LIÊN TIẾP 5
DP dp digit 2
SEGMENTS ĐOẠN CON BẰNG NHAU 3
DAYNGOAC DÃY NGOẶC 2
SMLN SỐ MŨ LỚN NHẤT 6
RUBIK BỀ MẶT RUBIK 6
BENU SỐ ĐẸP 5
PAPER GẤP GIẤY 1
BOXES HỘP TRONG HỘP 6
SUMARR ĐẾM SỐ DÃY CON 10. Quy hoạch động 3
MATHS BÀI TOÁN CỔ 9. Đệ quy 5
LOLI Chia kẹo cho Loli 9. Đệ quy 0
PMAX ĐƯỜNG ĐI LỚN NHẤT 10. Quy hoạch động 2
CHIANHOM CHIA NHÓM 9. Đệ quy 3
LAGA LÁT GẠCH 10. Quy hoạch động 5
LOJU BƯỚC NHẢY XA NHẤT 8. Tìm kiếm nhị phân 7
XH XẾP HÀNG 10. Quy hoạch động, 13. Quy luật toán 8
xuka xuka 18. Mức độ dễ 3
HCN SỐ HÌNH CHỮ NHẬT 13. Quy luật toán 8
XOASO Xóa số 13. Quy luật toán 4
TBN TỔNG BẰNG S 9. Đệ quy 4
DOMINO DOMINO 9. Đệ quy 3
COUNT2 TỔNG BẰNG N 9. Đệ quy 5
NTO SỐ NGUYÊN TỐ 23. Chuyên đề Sàng 6
TLT2 ĐOẠN SỐ BẰNG N 4
SUMN TÍNH TỔNG 1
TKSNT SỐ NGUYÊN TỐ! 3
TEST TEST 0
MUSHROOM nấm 18. Mức độ dễ 1
GI Giai thừa 18. Mức độ dễ 3
EXP expression 0
GHEP Ghép số 16. Luyện thi chuyên tin LQD 4
AT Titan 8
BTC Anh Sơn đa cấp 18. Mức độ dễ, 9. Đệ quy 4
TT Số Y lớn nhất 18. Mức độ dễ 4
OXY do thi sieu vip pro 18. Mức độ dễ 3
CR Crush 18. Mức độ dễ 3
SDX Siêu đứng xối 15. Đề Tin học trẻ các năm, 18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự 1
MODK Sắp xếp theo Modul K 13. Quy luật toán, 15. Đề Tin học trẻ các năm, 18. Mức độ dễ 5
CATDAY Cắt dây 13. Quy luật toán, 15. Đề Tin học trẻ các năm 2
CORONNAA Dịch cúm 15. Đề Tin học trẻ các năm, 6. Xâu ký tự 10
KILA KILA 10. Quy hoạch động, 15. Đề Tin học trẻ các năm, 18. Mức độ dễ 4
SGC Số giàu có 15. Đề Tin học trẻ các năm, 23. Chuyên đề Sàng 10
TOWER TOWER 11. LUYỆN HSG TIN 9 2
CNT CNT 11. LUYỆN HSG TIN 9 4
DESC DESC 11. LUYỆN HSG TIN 9 7
DANCE2 Lớp học múa 1
DANCE Bạch Tuyết và 9 chú lùn 9. Đệ quy 4
FIBONT FIBO NGUYÊN TỐ 13. Quy luật toán, 18. Mức độ dễ 6
HANHPHUC Hạnh Phúc 18. Mức độ dễ 6
RECTANGLE Hình Chữ Nhật 18. Mức độ dễ 5
HOPSO2 Hợp số 2 7
HOPSO Hợp số 18. Mức độ dễ 14
NTX Nguyên tố trong xâu 6. Xâu ký tự 17
DOISO2 ĐỔI SỐ 2 4
SX Sắp xếp số trong xâu 6. Xâu ký tự 7
BOARD BOARD 2
COIN COIN 1
DIENTICH Diện tích lớn nhất 14. Đề HSG Tin 9 các năm 9
DAIDIEN Từ đại diện 14. Đề HSG Tin 9 các năm 8
DEMBO3 Đếm bò 3 21. Lùa bò vào chuồng 9
DEMBO2 Đếm bò 2 21. Lùa bò vào chuồng 12
DEMBO Đếm bò 21. Lùa bò vào chuồng 12
SNTCB Số nguyên tố cân bằng 14. Đề HSG Tin 9 các năm 7
TBC Trung bình cộng 11. LUYỆN HSG TIN 9 5
CANDY3 CANDY 11. LUYỆN HSG TIN 9 2
LINECITY LINECITY 18. Mức độ dễ 5
FUNCTION FUNCTION 18. Mức độ dễ 7
DIV11 DIV11 18. Mức độ dễ 2
DSRC Dãy số răng cưa 11. LUYỆN HSG TIN 9 3
ONES Số một 11. LUYỆN HSG TIN 9 5
SWESHR SWESHR 1
MDIST MDIST 18. Mức độ dễ 7
SUMNX SUMNX 7
WATERBILL WATERBILL 18. Mức độ dễ 3
SCP2 Số chính phương 13
TCTL Tổng chẵn hay tổng lẻ 11. LUYỆN HSG TIN 9 7
T-Primes Số TPrime 11. LUYỆN HSG TIN 9 8
YANGSUPER SỐ SIÊU NGUYÊN DƯƠNG 18. Mức độ dễ 6
HINHVUONG HÌNH VUÔNG 18. Mức độ dễ 5
FINDPER FINDPER 4. Mảng một chiều 4
KSTRPOW KSTRPOW 6. Xâu ký tự 6
TT2 TÍNH TỔNG 2 9. Đệ quy 14
SOLN Số Lớn Nhất 18. Mức độ dễ 8
HOANVI Sinh Hoán Vị 20. Chương Trình Con, 9. Đệ quy 8
TINHTONG Tính Tổng 20. Chương Trình Con, 9. Đệ quy 15
HDT HAI ĐƯỜNG TRÒN 18. Mức độ dễ 4
DNX Đảo Ngược Xâu 18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự 6
SSNT0 SỐ SIÊU NGUYÊN TỐ (DỄ) 18. Mức độ dễ, 20. Chương Trình Con 13
DAYSO Dãy Số 13. Quy luật toán 4
NHIPHAN Nhị phân Độ Dài N 20. Chương Trình Con 5
SNNT Số Nhị Nguyên Tố 20. Chương Trình Con 11
SSTRING Xử lý chuỗi 6. Xâu ký tự 9
CANDY2 Cây kẹo ngọt ngào 12. Khảo sát HSG 4
DPRIME Số nguyên tố đẹp đôi 12. Khảo sát HSG 4
MNUM MNUM 12. Khảo sát HSG 17
LIQ LIQ 10. Quy hoạch động 11
SNN Số nhỏ nhất 18. Mức độ dễ, 4. Mảng một chiều 16
SODEP Số Đẹp 18. Mức độ dễ 8
XAUCON Xâu con 6. Xâu ký tự 2
TSNT Thừa số nguyên tố 14. Đề HSG Tin 9 các năm 10
XDX Xâu đối xứng 14. Đề HSG Tin 9 các năm 7
CAPDOI Đếm cặp đôi 14. Đề HSG Tin 9 các năm 7
SCARD SCARD 11. LUYỆN HSG TIN 9, 18. Mức độ dễ 2
SOPYTAGO SOPYTAGO 15. Đề Tin học trẻ các năm 3
BIENDOI BIENDOI 15. Đề Tin học trẻ các năm 8
HV01 HV01 15. Đề Tin học trẻ các năm 3
TOADO TOADO 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 6
SMIN SMIN 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 3
SOMU SOMU 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 7
NATDIV NATDIV 11. LUYỆN HSG TIN 9, 23. Chuyên đề Sàng 7
SODP SODP 11. LUYỆN HSG TIN 9 9
UCNN UCNN 11. LUYỆN HSG TIN 9 6
SCPP SCPP 16. Luyện thi chuyên tin LQD 5
STONE STONE 11. LUYỆN HSG TIN 9 1
PS2 Phân số 11. LUYỆN HSG TIN 9 1
LQD29-3 LQD29-3 11. LUYỆN HSG TIN 9 0
LQD29-2 LQD29-2 11. LUYỆN HSG TIN 9 2
LQD29-1 LQD29-1 11. LUYỆN HSG TIN 9 5
LQD28-2 LQD28-2 11. LUYỆN HSG TIN 9 3
LQD28-1 LQD28-1 11. LUYỆN HSG TIN 9 4
LQD25-3 LQD25-3 16. Luyện thi chuyên tin LQD 4
LQD25-2 LQD25-2 16. Luyện thi chuyên tin LQD 7
LQD25-1 LQD25-1 16. Luyện thi chuyên tin LQD 1
SQUAREE SQUARE 16. Luyện thi chuyên tin LQD 3
LCM BCNN 16. Luyện thi chuyên tin LQD 1
MAXSUMM MAXSUM 16. Luyện thi chuyên tin LQD 6
PALICOUNT Palindrome counter 11. LUYỆN HSG TIN 9, 12. Khảo sát HSG 5
basketball basketball 11. LUYỆN HSG TIN 9 1
HTHANG Hình thang 16. Luyện thi chuyên tin LQD 0
PYTAGO Pytago đảo 16. Luyện thi chuyên tin LQD 4
SNTDB Số nguyên tố đặc biệt 11. LUYỆN HSG TIN 9 8
MOONCAKE Bánh trung thu 15. Đề Tin học trẻ các năm 2
BEAUTARR BEAUTARR 16. Luyện thi chuyên tin LQD 6
GRIDCOLOR GRIDCOLOR 16. Luyện thi chuyên tin LQD 0
MOVE MOVE 16. Luyện thi chuyên tin LQD 3
REWARD REWARD 16. Luyện thi chuyên tin LQD 4
SEQ3N SEQ3N 16. Luyện thi chuyên tin LQD 0
MATRIXA MATRIXA 16. Luyện thi chuyên tin LQD 1
CAKEE CAKE 18. Mức độ dễ 0
KOUNT KOUNT 11. LUYỆN HSG TIN 9 2
DESCARTES DESCARTES 18. Mức độ dễ 8
POTTERY POTTERY 16. Luyện thi chuyên tin LQD 1
HARMONY HARMONY 16. Luyện thi chuyên tin LQD 4
SAMEPAIR SAMEPAIR 16. Luyện thi chuyên tin LQD, 23. Chuyên đề Sàng 1
DIVISIBLE DIVISIBLE 16. Luyện thi chuyên tin LQD 2
COUNT Đếm số 13. Quy luật toán 3
MOD11 Chia hết cho 11 18. Mức độ dễ 16
RELAXX Thư giãn 11. LUYỆN HSG TIN 9 3
GIFTT Phần Thưởng 8. Tìm kiếm nhị phân 3
VACATION Kì nghỉ của Kaninho 10. Quy hoạch động 4
FROG2 Chú ếch high 10. Quy hoạch động 7
AB AB 6. Xâu ký tự 1
TISO Tìm số 6. Xâu ký tự 7
FROG Chú ếch 10. Quy hoạch động 4
DINER DINER 8. Tìm kiếm nhị phân 2
WOOD Cưa gỗ 8. Tìm kiếm nhị phân 7
FIVE FIVE 8. Tìm kiếm nhị phân 2
TAHO Tặng hoa 8. Tìm kiếm nhị phân 2
SQUAREC Hình vuông 16. Luyện thi chuyên tin LQD 0
TPP Tổng phân số 16. Luyện thi chuyên tin LQD 2
GHH Gần hoàn hảo 16. Luyện thi chuyên tin LQD 10
CHONSO Chọn số 16. Luyện thi chuyên tin LQD 4
TBLCC Table 16. Luyện thi chuyên tin LQD 6
PTBN Phương trình bậc nhất 5. Mức cơ bản 18
LAYKEO LẤY KẸO 5. Mức cơ bản 13
WEIGHT Cân 13. Quy luật toán, 19. Mức độ khó 6
HANGRAO Xây dựng hàng rào 5. Mức cơ bản 16
BROKEN Bàn phím hỏng 6. Xâu ký tự 7
SQUARE Mảnh vải hình vuông 11. LUYỆN HSG TIN 9 8
STUDENTS STUDENTS 13. Quy luật toán 5
MINSUM Tổng nhỏ nhất 19. Mức độ khó 8
BPRIMES Số nguyên tố cùng số bít 1 19. Mức độ khó 6
HPRIMES Số nguyên tố cùng độ cao 18. Mức độ dễ 10
S&S Shovels and Swords 18. Mức độ dễ 1
HELPME Can you help me? 6. Xâu ký tự 8
C+= C+= 13. Quy luật toán, 18. Mức độ dễ 8
BIT BIT 11. LUYỆN HSG TIN 9 3
COTR Đếm tam giác 11. LUYỆN HSG TIN 9 0
KDIGITS Số truy hồi 13. Quy luật toán 1
EXPLORES Những nhà thám hiểm 10. Quy hoạch động 3
ALARM Báo thức 13. Quy luật toán 2
STOTT One two three 10. Quy hoạch động, 6. Xâu ký tự 2
TLT Tổng liên tiếp 16. Luyện thi chuyên tin LQD 4
P2 Tổ chức tham quan 16. Luyện thi chuyên tin LQD 0
LESSTHAN Nhỏ hơn 18. Mức độ dễ 6
LOCK1 Khoá số 11. LUYỆN HSG TIN 9, 6. Xâu ký tự 2
NOCAN Tam giác không cân 5. Mức cơ bản 23
BSTGC Bộ ba tam giác cân 16. Luyện thi chuyên tin LQD 0
MEET Họp mặt 10. Quy hoạch động 0
PARK Công viên 18. Mức độ dễ 5
XDN Xâu duy nhất 6. Xâu ký tự 9
NDIV Số lượng ước số 18. Mức độ dễ, 23. Chuyên đề Sàng 7
Factor Factor LUYỆN HSG TIN 9 7
PS Phân số LUYỆN HSG TIN 9 13
ROBOT1 Rô bốt LUYỆN HSG TIN 9, Mức độ dễ 5
MAHOA Mã hóa LUYỆN HSG TIN 9 7
NAUAN Nau an 8. Tìm kiếm nhị phân 11
ALPR Số gần nguyên tố 18. Mức độ dễ 10
SCP Số chính phương 11. LUYỆN HSG TIN 9 17
RELAX Giải trí 18. Mức độ dễ 16
KNDN Số thứ K không chia hết cho n 18. Mức độ dễ 7
SPS Số tương đương 19. Mức độ khó 2
SORN Tròn số 18. Mức độ dễ 6
UGLY Số xấu xí 11. LUYỆN HSG TIN 9 1
COMPLIER Biên dịch 11. LUYỆN HSG TIN 9 16
BADN Số xấu 11. LUYỆN HSG TIN 9 10
PYRAMID Kim tự tháp 11. LUYỆN HSG TIN 9 16
DS2 Dãy số 2 11. LUYỆN HSG TIN 9 14
UNTCN Ước nguyên tố cùng nhau 11. LUYỆN HSG TIN 9 8
NOLA Khu vực không chồng chéo 11. LUYỆN HSG TIN 9 2
TRUNCATE Cắt ngắn số 11. LUYỆN HSG TIN 9 14
DONUOC Đo mực nước 11. LUYỆN HSG TIN 9 9
ENCODE Mã hoá 16. Luyện thi chuyên tin LQD, 19. Mức độ khó 14
DIVISORS Số ước 19. Mức độ khó 10
CONNECT Kết nối 11. LUYỆN HSG TIN 9 9
KNNT Kỷ niệm ngày thi 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 10
TSO Tìm số 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 3
CX Cắt xâu 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 10
NTTD Nguyên tố tương đương 18. Mức độ dễ 15
ROBOT ROBOT 18. Mức độ dễ 8
DS Dãy số 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 9
PSTG2 Phân số tối giản 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 12
KTDX Kí tự đối xứng 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 13
CHIAKEO Chia kẹo 18. Mức độ dễ 5
CORONA Corona virus vaccine 18. Mức độ dễ 6
COVID - 19 Corona virus disease 18. Mức độ dễ 10
STRING Xâu chung dài nhất 10. Quy hoạch động, 6. Xâu ký tự 1
MINTYPING Văn bản 18. Mức độ dễ 5
Line Up Đội hình 6. Xâu ký tự 8
MOUNTAIN MOUNTAIN 18. Mức độ dễ 2
BIGGG Số lần xuất hiện đầu tiên sớm nhất 18. Mức độ dễ 5
JUMP Jumping game 18. Mức độ dễ 9
MakePrime Tạo số nguyên tố 18. Mức độ dễ 12
SALE Mua K tặng 1 11. LUYỆN HSG TIN 9 5
SUMAVR Số trung bình cộng 11. LUYỆN HSG TIN 9 12
MINPRIME Số nguyên tố nhỏ nhất nhất 11. LUYỆN HSG TIN 9 10
CUTCAKE Cắt bánh 11. LUYỆN HSG TIN 9 9
RELAY Chạy tiếp sức 11. LUYỆN HSG TIN 9 8
SUBSTR Dãy kí tự số 11. LUYỆN HSG TIN 9 6
XHH Xếp hàng hoá 11. LUYỆN HSG TIN 9 8
CAKE Cắt bánh 11. LUYỆN HSG TIN 9 8
PASSS Mật khẩu 11. LUYỆN HSG TIN 9 11
TREE Cây xanh 11. LUYỆN HSG TIN 9 19
PT Phần thưởng 11. LUYỆN HSG TIN 9 9
STRR STRING 11. LUYỆN HSG TIN 9 9
STRT STRING 11. LUYỆN HSG TIN 9 8
NNRG Số nguyên tố rút gọn 11. LUYỆN HSG TIN 9 12
TPRIME Thảo Prime 11. LUYỆN HSG TIN 9 13
PTYN Phần tử yên ngựa 11. LUYỆN HSG TIN 9 6
LICH Lịch 11. LUYỆN HSG TIN 9 4
SSNT Số siêu nguyên tố 11. LUYỆN HSG TIN 9 5
FIND Tìm số 11. LUYỆN HSG TIN 9 4
ANS Điểm thưởng 10. Quy hoạch động 11
DGXD Xe đẹp 18. Mức độ dễ 13
ANT++ Con kiến nâng cao 10. Quy hoạch động 7
SSTR Ký tự 11. LUYỆN HSG TIN 9 1
CLAN Bộ tộc 11. LUYỆN HSG TIN 9 11
PRIMES Tổng nguyên tố 11. LUYỆN HSG TIN 9 8
BOOM Dò mìn 16. Luyện thi chuyên tin LQD 10
FARM Tưới ruộng 11. LUYỆN HSG TIN 9 5
CFIBO Số lượng số Fibo 11. LUYỆN HSG TIN 9 12
BENXE Quản lý bến xe 11. LUYỆN HSG TIN 9 4
KAPREKAR Số Kaprekar 11. LUYỆN HSG TIN 9 0
IOE Olympic tiếng Anh 11. LUYỆN HSG TIN 9 12
DOIDAU Đổi dấu 11. LUYỆN HSG TIN 9 6
MAX.PAS TỔNG LỚN NHẤT 11. LUYỆN HSG TIN 9 7
NNUMBER Số phần tử 11. LUYỆN HSG TIN 9 7
TOP Đỉnh đồi 11. LUYỆN HSG TIN 9 1
CANDLES Đốt nến 11. LUYỆN HSG TIN 9 11
BASE Chuyển đổi cơ số 11. LUYỆN HSG TIN 9 5
AMCS Đoạn con liên tiếp lớn nhất 11. LUYỆN HSG TIN 9 9
CSOD Hiệu các chữ số 18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự 13
NCON Number Converter 18. Mức độ dễ 8
MAXMOD Max Module 18. Mức độ dễ 5
FLAW Find Length And Width 18. Mức độ dễ 7
CHMAX Kí tự lớn nhất 6. Xâu ký tự 18
HELLO Xin chào năm mới 11. LUYỆN HSG TIN 9, 6. Xâu ký tự 18
BAOLIXI Bao lì xì 11. LUYỆN HSG TIN 9 16
HOMEWORK Bài tập ngày Tết 11. LUYỆN HSG TIN 9 11
TAOQUAN Táo quân 11. LUYỆN HSG TIN 9 10
ISPOT Luỹ thừa của 2 18. Mức độ dễ 17
CSTK Chữ số thứ K 11. LUYỆN HSG TIN 9, 15. Đề Tin học trẻ các năm 7
LIXII Lì xì 19. Mức độ khó 9
DOXA Đổ xăng 18. Mức độ dễ 9
GIDA Giao đấu 18. Mức độ dễ 8
ZERO ĐOẠN ZERO 11. LUYỆN HSG TIN 9 5
DNR Giao dãy số 11. LUYỆN HSG TIN 9 6
BDPS Biểu diễn phân số 11. LUYỆN HSG TIN 9 3
STNDN Số thuộc nhiều đoạn nhất 11. LUYỆN HSG TIN 9 7
QMAX Giá trị lớn nhất 11. LUYỆN HSG TIN 9 8
VIS Thăm bạn 12. Khảo sát HSG 8
SUB_PT Phép trừ 12. Khảo sát HSG 6
TTP Tổng các chữ số thập phân 12. Khảo sát HSG 9
DO16 Ký tự 3. Lặp với số lần chưa biết trước 13
DO15 DEC to BIN 3. Lặp với số lần chưa biết trước 20
DO14 Bảng mã ASCII 3. Lặp với số lần chưa biết trước 24
DO13 Phân tích số nguyên tố 3. Lặp với số lần chưa biết trước 30
DO12 Tính 3. Lặp với số lần chưa biết trước 27
DO11 Tính 3. Lặp với số lần chưa biết trước 27
DO10 Tính 3. Lặp với số lần chưa biết trước 32
DO8 Fibonacci 3. Lặp với số lần chưa biết trước 29
DO7 Quản lí sinh viên 3. Lặp với số lần chưa biết trước 28
DO6 Kiểm tra số nguyên tố 3. Lặp với số lần chưa biết trước 30
DO5 Phép chia - phép trừ 3. Lặp với số lần chưa biết trước 29
DO4 Giai thừa 3. Lặp với số lần chưa biết trước 31
DO3 Đếm số chữ số 3. Lặp với số lần chưa biết trước 30
DO2 Trung bình cộng 3. Lặp với số lần chưa biết trước 30
DO1 Ước chung lớn nhất 3. Lặp với số lần chưa biết trước 32
NDCCARD Các lá bài 18. Mức độ dễ 4
BUILD BUILD 18. Mức độ dễ 10
PNUM Phone number 18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự 13
0FINAL Số 0 cuối cùng 8. Tìm kiếm nhị phân 12
KAGARO Kangaroo đi thăm bạn 18. Mức độ dễ 3
TONGCHUOI Tổng chuỗi 12. Khảo sát HSG 13
SDB Số đặc biệt 12. Khảo sát HSG 6
SYSTR synchronous string 18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự 9
TRIANGLE Đếm Tam giác 11. LUYỆN HSG TIN 9, 8. Tìm kiếm nhị phân 2
CHICKDOG Bài toán cổ 11. LUYỆN HSG TIN 9, 8. Tìm kiếm nhị phân 16
SONGTO Số song tố 11. LUYỆN HSG TIN 9 13
GROUP Phân nhóm 14. Đề HSG Tin 9 các năm 7
Raisoi Trò chơi rải sỏi 14. Đề HSG Tin 9 các năm 6
CHUSO0 Chữ số 0 tận cùng 14. Đề HSG Tin 9 các năm 21
CHSWAP Hoán đổi kí tự 18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự 5
MAXSQ Maximum Square 18. Mức độ dễ 8
NUMSPLIT Sinh số 14. Đề HSG Tin 9 các năm 9
TRDEN Trám đen 13. Quy luật toán 4
SEQ Dãy số 14. Đề HSG Tin 9 các năm 12
NEWS NEWS 18. Mức độ dễ 6
PTNN Power of three not nine 18. Mức độ dễ 6
EVOD EvenOdd 18. Mức độ dễ 9
LINE Find the seat line 18. Mức độ dễ 8
SLX Số lộn xộn 14. Đề HSG Tin 9 các năm 4
HOUR Giờ phút giây Câu lệnh rẽ nhánh 5
MINP Min Perimeter 18. Mức độ dễ 8
ATS Array Transform Steps 18. Mức độ dễ 8
PO2 Power of two 18. Mức độ dễ 5
FSUM Factor Sum 18. Mức độ dễ 9
NSTEP Number Steps 19. Mức độ khó 1
REDIGITS Xoá chữ số 18. Mức độ dễ 6
NOR Number of Round 18. Mức độ dễ 2
SPP Số phong phú 11. LUYỆN HSG TIN 9 7
CANDY Chia kẹo 5. Mức cơ bản 14
DISTINCT Chữ số khác biệt 5. Mức cơ bản 11
GOLDD Đảo vàng 10. Quy hoạch động 6
FIGHT Kế hoạch thi đấu 10. Quy hoạch động 6
BAG Túi xách 10. Quy hoạch động 2
LSUB Dãy con chung dài nhất 10. Quy hoạch động 1
CAM_HOA Cắm hoa 10. Quy hoạch động, 18. Mức độ dễ 4
STEP Bậc thang 10. Quy hoạch động, 18. Mức độ dễ 4
CAVE Hang Động 10. Quy hoạch động, 18. Mức độ dễ 2
AMSSEQ Dãy số 10. Quy hoạch động, 18. Mức độ dễ 5
QBSTR Xâu con chung dài nhất 10. Quy hoạch động, 18. Mức độ dễ 10
ANT Con kiến 10. Quy hoạch động, 18. Mức độ dễ, 9. Đệ quy 13
SUMMMM Tính tổng dãy số 10. Quy hoạch động, 18. Mức độ dễ 10
FIBOOO Tính FIBO 10. Quy hoạch động, 18. Mức độ dễ 19
GT Giai thừa 10. Quy hoạch động, 18. Mức độ dễ 19
SMAX Tìm đoạn con 18. Mức độ dễ, 19. Mức độ khó, 4. Mảng một chiều 17
TSSC isTwoSameSequences 18. Mức độ dễ, 4. Mảng một chiều 8
FW FIND WORD 18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự 1
SubNum SubtractNumber 18. Mức độ dễ 7
REBIT Remove Bit 18. Mức độ dễ 6
SUMFI Phân tích thành tổng các fibo 18. Mức độ dễ 5
PTS Phân tích số 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 10
TIMSO Tìm số trong dãy 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 11
SXS Sắp xếp số trong xâu 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 11
tpn Tổng phần nguyên 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 8
LOCSO Lọc số 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 10
SSNT2 Số siêu nguyên tố 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 15
BINARY Nhị phân 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 3
BEAUTY Số đẹp 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 7
TUNT Tổng ước nguyên tố 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm, 18. Mức độ dễ 14
THAP Tháp vuông 15. Đề Tin học trẻ các năm 6
LT Lũy thừa bậc n 15. Đề Tin học trẻ các năm 7
VANTAI Vận tải 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 2
PALINDR Ghép xâu Palindrome 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 2
DIFF Độ lệch lớn nhất 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 7
NTFibo Số nguyên tố - Fibo 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 12
LIVO Đọc số 6. Xâu ký tự 4
CSTC Chữ số tận cùng 15. Đề Tin học trẻ các năm 10
HATNHAN Xâu hạt nhân 15. Đề Tin học trẻ các năm 6
PTG Bộ ba số nguyên Pythagore 15. Đề Tin học trẻ các năm 17
HOIVAN Số hồi văn 15. Đề Tin học trẻ các năm 5
CHIADAY Chia dãy 15. Đề Tin học trẻ các năm 8
TKT Tìm kí tự 15. Đề Tin học trẻ các năm 10
PSTG Phân số tối giản 15. Đề Tin học trẻ các năm 25
PAD Xoá Chẳn lẻ 18. Mức độ dễ 2
MAX Tìm tích lớn nhất 18. Mức độ dễ 1
LEONUI Leo núi 15. Đề Tin học trẻ các năm 5
GAMEISZ Xoắn ốc 18. Mức độ dễ 3
GOLD Tìm vàng 18. Mức độ dễ 2
NUMFRIE Số thân thiện 13. Quy luật toán 16
STRMAX Xoá chữ số 19. Mức độ khó 2
GAME Trò chơi 13. Quy luật toán, 18. Mức độ dễ 9
NGTCN Lại là nguyên tố cùng nhau 13. Quy luật toán 9
BS Trò chơi băng số 15. Đề Tin học trẻ các năm 2
NTCN Nguyên tố cùng nhau 15. Đề Tin học trẻ các năm 12
STRMIN Xâu Min DE THT, Kiểu xâu 4
TONGLE2 Tổng Lẻ 15. Đề Tin học trẻ các năm, 5. Mức cơ bản 33
THUONG Tìm phần thưởng 14. Đề HSG Tin 9 các năm, 4. Mảng một chiều 9
CATBIA Cắt bìa 13. Quy luật toán, 14. Đề HSG Tin 9 các năm 20
DEMKYTU Đếm ký tự 14. Đề HSG Tin 9 các năm 18
STRPRI Chuỗi nguyên tố 18. Mức độ dễ 6
PRIM11 Số nguyên tố mod 11 19. Mức độ khó 6
SUMPRI Tổng các số nguyên tố 19. Mức độ khó 5
SUMPRIME Tổng N số nguyên tố đầu tiên 19. Mức độ khó 8
UCAB Số ước chung 18. Mức độ dễ 17
SXDS Sắp xếp dãy số 11. LUYỆN HSG TIN 9, 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 3
CBH Đưa thừa số ra ngoài dấu căn 11. LUYỆN HSG TIN 9, 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 14
HOHANG Xâu họ hàng 11. LUYỆN HSG TIN 9, 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm 8
DOANPHU Đoạn phủ 12. Khảo sát HSG 2
NUME Số khuyết 11. LUYỆN HSG TIN 9 1
CHECK Kiểm tra ngoặc đúng 18. Mức độ dễ 9
RIVER Đưa người qua sông LUYỆN HSG TIN 9 1
Persist Độ bền của số n 11. LUYỆN HSG TIN 9 1
NUMFINAL2 Chữ số tận cùng khác 0 11. LUYỆN HSG TIN 9, 13. Quy luật toán 7
SEQGAME Trò chơi dãy số 11. LUYỆN HSG TIN 9, 8. Tìm kiếm nhị phân 6
SUB Dãy con 11. LUYỆN HSG TIN 9, 8. Tìm kiếm nhị phân 12
TAMHOP Bộ tam hợp 11. LUYỆN HSG TIN 9, 14. Đề HSG Tin 9 các năm, 8. Tìm kiếm nhị phân 10
STR18 Nén xâu 6. Xâu ký tự 25
STR17 Tính tích 6. Xâu ký tự 12
STR16 Hiệu chỉnh 6. Xâu ký tự 17
STR15 Lặp từ 6. Xâu ký tự 22
STR14 Đảo từ 6. Xâu ký tự 21
STR13 Xâu đối xứng 6. Xâu ký tự 28
STR12 Xoá kí tự 6. Xâu ký tự 30
STR11 Từ lớn nhất 6. Xâu ký tự 27
STR10 Tổng xâu 6. Xâu ký tự 36
STR08 Xoá số 6. Xâu ký tự 28
STR07 Đếm kí tự 6. Xâu ký tự 29
STR06 Đảo xâu 6. Xâu ký tự 33
STR05 Liệt kê từ 6. Xâu ký tự 37
STR04 Chuẩn hóa xâu 6. Xâu ký tự 36
STR03 STR03 6. Xâu ký tự 36
STR02 LOWCASE 6. Xâu ký tự 37
STR01 CAPS LOCK 6. Xâu ký tự 37
CANDIES Chia kẹo 11. LUYỆN HSG TIN 9, 18. Mức độ dễ 1
BUYWATER Mua nước 18. Mức độ dễ 3
ESEQ Tổng đoạn con bằng nhau 11. LUYỆN HSG TIN 9, 4. Mảng một chiều, 8. Tìm kiếm nhị phân 2
HAINAM Hái nấm 19. Mức độ khó 2
SPENUM Số đặc biệt 11. LUYỆN HSG TIN 9 6
BASIC BASIC 11. LUYỆN HSG TIN 9, 13. Quy luật toán 4
BATCHUOT Bắt chuột 18. Mức độ dễ 2
FIBO2 Tìm số lượng số Fibonaci 11. LUYỆN HSG TIN 9, 13. Quy luật toán, 4. Mảng một chiều 19
MAXX Giá trị lớn nhất 13. Quy luật toán, 19. Mức độ khó 2
POT Hai mũ i 11. LUYỆN HSG TIN 9, 13. Quy luật toán, 19. Mức độ khó 2
SUM Tính tổng 13. Quy luật toán, 19. Mức độ khó 7
MESSI Lionel Messi 13. Quy luật toán, 19. Mức độ khó 12
AMPHO Âm phổ 18. Mức độ dễ 12
TGC Tam giác cân 11. LUYỆN HSG TIN 9, 5. Mức cơ bản 37
DIGIT Số chữ số 13. Quy luật toán, 19. Mức độ khó 8
KSO K Chữ số 13. Quy luật toán, 19. Mức độ khó 13
SOURCE Tìm nguồn nhỏ nhất LUYỆN HSG TIN 9, Mức độ khó 10
PALI1 Số Palindrome 5. Mức cơ bản 30
PIGBANK Heo đất 11. LUYỆN HSG TIN 9 5
DOISO Đổi số 11. LUYỆN HSG TIN 9 10
BOOK Mua sách 11. LUYỆN HSG TIN 9 7
TRIPLES So sánh bộ ba 11. LUYỆN HSG TIN 9 19
SOCKS Những chiếc tất 11. LUYỆN HSG TIN 9 14
VUONG Hình vuông 11. LUYỆN HSG TIN 9, 15. Đề Tin học trẻ các năm 15
BATCHE Bạt che nắng 15. Đề Tin học trẻ các năm 13
TGCAN Tam giác cân 15. Đề Tin học trẻ các năm 26
C2SNT Chia 2 số nguyên tố 14. Đề HSG Tin 9 các năm 12
BANGMA Bảng mã ASCII 14. Đề HSG Tin 9 các năm, 6. Xâu ký tự 15
TONGLE Tổng các chữ số lẻ 14. Đề HSG Tin 9 các năm, 18. Mức độ dễ 26
MMOD Tích lấy dư 13. Quy luật toán, 18. Mức độ dễ 18
RICHKID Rich Kid 18. Mức độ dễ 6
CHUCTET Chúc tết 18. Mức độ dễ 5
BTICK Mua vé 18. Mức độ dễ 4
2MULT Nhân kiểu mới 11. LUYỆN HSG TIN 9 14
GIFT Phần thưởng 12. Khảo sát HSG, 4. Mảng một chiều 0
SPNT Số phản nguyên tố 12. Khảo sát HSG, 19. Mức độ khó, 4. Mảng một chiều 3
FIBO1 Số fibo thứ n 12. Khảo sát HSG, 4. Mảng một chiều 26
PHANSO Phân số có giá trị nguyên 13. Quy luật toán, 14. Đề HSG Tin 9 các năm, 19. Mức độ khó 8
XKT Cắt xâu kí tự 14. Đề HSG Tin 9 các năm, 6. Xâu ký tự 16
NGUYENTO Số nguyên tố nhỏ nhất Đề HSG tin 9 các năm, Mức độ dễ 23
CHUSO Chữ số lớn nhất 14. Đề HSG Tin 9 các năm, 18. Mức độ dễ 32
LPREFIX Tiền tố dài nhất 14. Đề HSG Tin 9 các năm, 6. Xâu ký tự 7
SsPRIME Số siêu nguyên tố 12. Khảo sát HSG, 18. Mức độ dễ 21
ARR15 ARR15 4. Mảng một chiều 26
ARR14 ARR14 4. Mảng một chiều 30
ARR13 ARR13 4. Mảng một chiều 28
ARR12 ARR12 4. Mảng một chiều 31
ARR11 ARR11 4. Mảng một chiều 32
ARR10 ARR10 4. Mảng một chiều 32
ARR09 ARR09 4. Mảng một chiều 14
ARR08 ARR08 4. Mảng một chiều 20
ARR07 ARR07 4. Mảng một chiều 28
ARR06 ARR06 4. Mảng một chiều 38
ARR05 ARR05 4. Mảng một chiều 39
ARR04 ARR04 4. Mảng một chiều 35
ARR03 ARR03 4. Mảng một chiều 38
ARR02 ARR02 4. Mảng một chiều 39
ARR01 ARR01 4. Mảng một chiều 37
AR06 Bài tập mảng cơ bản 4. Mảng một chiều 31
AR05 Bài tập mảng cơ bản 4. Mảng một chiều 32
AR04 Bài tập mảng cơ bản 4. Mảng một chiều 35
AR03 Bài tập mảng cơ bản 4. Mảng một chiều 38
AR02 Bài tập mảng cơ bản 4. Mảng một chiều 38
AR01 Bài tập mảng cơ bản 4. Mảng một chiều 37
LOCK Khoá 10. Quy hoạch động, 18. Mức độ dễ 4
CARD Quân bài 18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự 12
DTMT Chia 3 nhân 2 19. Mức độ khó, 9. Đệ quy 3
DIVI Chia rẻ 18. Mức độ dễ 9
SANA Nghỉ dưỡng 13. Quy luật toán, 18. Mức độ dễ 1
ELST Thang máy hay cầu thang 18. Mức độ dễ 1
DIPE Người quấy rầy 18. Mức độ dễ 2
COINS Tiền xu 18. Mức độ dễ 7
DELNUM Xóa số 12. Khảo sát HSG, 19. Mức độ khó, 4. Mảng một chiều 0
SWORD Từ đặc biệt 12. Khảo sát HSG, 6. Xâu ký tự 10
WSP Thực hiện phép trừ 19. Mức độ khó 6
PART Phân vùng 18. Mức độ dễ 9
SBP Tổng bình phương 12. Khảo sát HSG, 13. Quy luật toán 25
SPRIME Tổng số nguyên tố 12. Khảo sát HSG, 18. Mức độ dễ 20
Watermelon Dưa hấu 18. Mức độ dễ 14
DIV Chia hết 18. Mức độ dễ 7
LIFT Thang máy 18. Mức độ dễ 6
TEAM Phân nhóm 18. Mức độ dễ 11
ROOT Rút gọn căn 19. Mức độ khó 12
CROP Thu hoạch táo 18. Mức độ dễ 8
CEASA Mã hóa 18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự 18
FOUND Phạm lỗi 18. Mức độ dễ 10
SNAIL Con ốc sên 18. Mức độ dễ 18
FIBO_1 Fibonacci 18. Mức độ dễ 13
PTSO Phân tích số 18. Mức độ dễ 22
FINDNUM Tìm số 18. Mức độ dễ 10
LUTH Luỹ thừa 18. Mức độ dễ, 20. Chương Trình Con, 9. Đệ quy 22
Dorayaki Bánh rán 5. Mức cơ bản 32
TILE Chồng gạch 18. Mức độ dễ 15
VASU Vắt sữa bò 18. Mức độ dễ 14
TIGU Tiền gửi ngân hàng 5. Mức cơ bản 25
KUMA Khuyến mãi 5. Mức cơ bản 20
NUMFINAL Chữ số tận cùng 5. Mức cơ bản 32
MOD Chia lấy dư 18. Mức độ dễ 20
PASS Mật khẩu 18. Mức độ dễ 16
NHGA Nhà gần nhất 18. Mức độ dễ 14
TIME Thời gian 5. Mức cơ bản 28
BIN Biểu diễn nhị phân 18. Mức độ dễ 19
PALI Số Palindrome 18. Mức độ dễ 19
SPECIAL Số đặc biệt 5. Mức cơ bản 33
KUMAB Khuyến mãi 5. Mức cơ bản 27
GAGI Gấp giấy 5. Mức cơ bản 29
BABE Số Bạn Bè 5. Mức cơ bản 35
HIPHA Hình phạt 5. Mức cơ bản 33
SODE Số Đẹp 5. Mức cơ bản 35
GITHU Giai thừa 5. Mức cơ bản 37
FIBO Số Fibonacci 5. Mức cơ bản 35
VTAY Vòng tay 5. Mức cơ bản 32
GCD Ước chung lớn nhất 5. Mức cơ bản 37
TGVU Tam Giác Vuông 5. Mức cơ bản 40
HOHA Số Hoàn Hảo 5. Mức cơ bản 41
Loop_14 Tính 2 2. Lặp với số lần biết trước - FOR 32
Loop_13 Tính 2. Lặp với số lần biết trước - FOR 31
Loop_12 Giá trị 2. Lặp với số lần biết trước - FOR 27
Loop_11 Giai thừa 2. Lặp với số lần biết trước - FOR 38
Loop_10 FindMax 2. Lặp với số lần biết trước - FOR 35
Loop_09 Tính Tổng 6 2. Lặp với số lần biết trước - FOR 39
Loop_08 Tính Tổng 5 2. Lặp với số lần biết trước - FOR 37
Loop_07 Tính Tổng 4 2. Lặp với số lần biết trước - FOR 41
Loop_06 Tính Tổng 2. Lặp với số lần biết trước - FOR 34
Loop_05 Tính Tổng 3 2. Lặp với số lần biết trước - FOR 36
Loop_04 SốNguyênTố 2. Lặp với số lần biết trước - FOR 25
Loop_03 DânSố 2. Lặp với số lần biết trước - FOR 35
Loop_02 Tính Tổng 2 2. Lặp với số lần biết trước - FOR 41
Loop_01 Tính Tổng 1 2. Lặp với số lần biết trước - FOR 46
TONG Tổng A + B 36
Back to Top