CNTCPAIR
|
Cặp Số Nguyên Tố Cùng Nhau
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
1
|
PAPICOUNT
|
Papicount
|
18. Mức độ dễ
|
0
|
PRD
|
Tích các ước
|
13. Quy luật toán
|
1
|
LCP
|
LCM PAIR
|
13. Quy luật toán
|
3
|
TANCUNGLCM
|
Tận cùng LCM khác 0
|
|
4
|
DĐ
|
Dãy Số Siêu Đẹp
|
|
1
|
MCK
|
Chia cho Kay
|
|
5
|
Rich
|
Rich
|
8. Tìm kiếm nhị phân
|
4
|
Tancung0
|
Tận cùng
|
|
6
|
GSCP
|
Trời Cho
|
|
4
|
STN
|
Số hạng thứ n
|
|
8
|
SUMSUM
|
Tổng
|
|
1
|
DEMBO4
|
Đếm bò 4
|
21. Lùa bò vào chuồng
|
9
|
SLUNT
|
Số lượng số có số ước là nguyên tố
|
|
3
|
CHUANHOA
|
Chuẩn hóa
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
11
|
TIMSO2
|
Tìm số
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
11
|
GHS
|
Ghép số
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
12
|
XOAXAU
|
Xóa xâu kí tự
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
13
|
DVS
|
Ước chung
|
|
7
|
TS
|
Đèn giao thông
|
|
2
|
OLP4CK1D2C
|
Tổng các chữ số
|
|
2
|
ROBOTWAY
|
Đường đi của Robot (THT'22)
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
8
|
SUPERDX
|
Siêu đối xứng (THT'22)
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
9
|
GOLDBACH
|
Giả thuyết Goldbach (THT'22)
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
9
|
XDA
|
XẾP ĐĨA
|
18. Mức độ dễ
|
10
|
TAG
|
TAM GIÁC
|
18. Mức độ dễ
|
9
|
BCNG
|
Bắn cung
|
18. Mức độ dễ
|
7
|
CPP
|
Số chính phương
|
2. Lặp với số lần biết trước - FOR, 5. Mức cơ bản
|
20
|
CSNTCN
|
Cặp số nguyên tố cùng nhau
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
10
|
DIVISO
|
Ước số
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
3
|
TMPAIR
|
Cặp số đồng đội
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
7
|
SUMM
|
Tính tổng
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
9
|
ROBOTO
|
Robot quét nhà
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
13
|
XMAX
|
Diện tích lớn nhất
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
12
|
DEMKT
|
Đếm kí tự (HSG9 22-23)
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
12
|
UTSLN
|
Ước thật sự lớn nhất (HSG9 22-23)
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
14
|
NTDX
|
Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23)
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
4
|
THV
|
Tổng của các hoán vị (HSG9 22-23)
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
6
|
SOU
|
Ước số
|
|
4
|
BIEUTHUC
|
Biểu thức
|
|
0
|
MAXCNT
|
Tích xuất hiện nhiều nhất
|
|
5
|
SUMBOILR
|
Tổng bội trong đoạn
|
|
6
|
BOI
|
Bội đặc biệt (HSG9 21-22)
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
5
|
TAMGIAC
|
Tam giác (HSG9 21-22)
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
13
|
DEMKTT
|
Đếm kí tự (HSG9 21-22)
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
14
|
SNT
|
Số nguyên tố (HSG9 21-22)
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
15
|
ROBOT2
|
ROBOT2
|
|
6
|
HT
|
HT
|
|
7
|
BEAUTIPASS
|
BEAUTIPASS
|
|
6
|
PERPAIR
|
PERPAIR
|
|
4
|
MINSTEP
|
MINSTEP
|
|
5
|
ISTRIANGLE
|
ISTRIANGLE
|
|
7
|
DICEGAME
|
DICEGAME
|
|
7
|
CAKEC
|
Bánh Chưng
|
10. Quy hoạch động, 24. KNAPSACK
|
7
|
MACHINE
|
Rút tiền
|
10. Quy hoạch động, 24. KNAPSACK
|
8
|
CSES2
|
Dice Combinations
|
10. Quy hoạch động
|
4
|
CSES1
|
Weird Algorithm
|
3. Lặp với số lần chưa biết trước
|
12
|
LVTDEPTRAI
|
LVTDEPTRAI
|
18. Mức độ dễ, 8. Tìm kiếm nhị phân
|
8
|
MINDIST
|
MINDIST
|
8. Tìm kiếm nhị phân
|
4
|
FR
|
Tuyến đường hoa
|
12. Khảo sát HSG, 8. Tìm kiếm nhị phân
|
5
|
TMAX
|
Tích lớn nhất
|
12. Khảo sát HSG, 13. Quy luật toán
|
13
|
MINLCM
|
Bội chung nhỏ nhất nhỏ nhất
|
|
5
|
SOSANH
|
SOSANH
|
18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự
|
12
|
YESYES
|
YESYES
|
|
6
|
LCMPAIR
|
LCMPAIR
|
|
6
|
CFIBO2
|
CFIBO2
|
|
4
|
PERSUB
|
PERFECT SUBSTRINGS
|
5. Mức cơ bản, 6. Xâu ký tự
|
1
|
EXPRESSION
|
EXPRESSION
|
|
4
|
TUNEL
|
TUNEL
|
22. Đồ thị, 5. Mức cơ bản
|
0
|
DEMSO
|
DEMSO
|
13. Quy luật toán, 5. Mức cơ bản
|
12
|
EVENT
|
EVENT
|
13. Quy luật toán, 18. Mức độ dễ, 4. Mảng một chiều
|
1
|
DO13UPDATE
|
Phân tích số nguyên tố (Bản update)
|
3. Lặp với số lần chưa biết trước
|
15
|
PYTHAGORAS
|
Số Py-ta-go (THT'20)
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
4
|
MTTN2
|
MTTN
|
|
0
|
D
|
D
|
|
2
|
C
|
C
|
|
1
|
B
|
B
|
|
7
|
A
|
A
|
|
0
|
CHINUOC
|
SỐ CHÍN ƯỚC
|
|
4
|
CHCK
|
chia het
|
|
1
|
KS_POKERS
|
POKERS
|
|
1
|
KS_DPRIME
|
DPRIME
|
|
3
|
KS_TREE
|
TREE
|
|
1
|
SCP22
|
scp
|
|
7
|
TOMAU
|
TÔ HÀNG RÀO
|
|
2
|
DOMINOS
|
THANH DOMINO
|
|
6
|
NUMK2
|
Số đặc biệt thứ K
|
12. Khảo sát HSG
|
2
|
TONGS
|
Tổng chuổi con
|
12. Khảo sát HSG
|
3
|
HOPKEO
|
Hộp kẹo
|
12. Khảo sát HSG
|
4
|
SODEP1
|
Số đẹp
|
12. Khảo sát HSG
|
9
|
NUMK
|
numk
|
|
1
|
BITRANS
|
bitrans
|
|
4
|
GHEPSO
|
GHÉP SỐ
|
|
1
|
CINEMA
|
CINEMA
|
|
4
|
SOE
|
Phép Tính
|
|
1
|
REDUCE
|
GIẢM CHUỖI
|
|
3
|
THROWDICE
|
THẢ XÚC SẮC
|
|
2
|
EGGS
|
BỐC TRỨNG
|
|
5
|
PRIDIV
|
PRIME DIVISOR
|
23. Chuyên đề Sàng
|
6
|
BANKNOTE
|
NHIỀU TIỀN
|
|
1
|
TFIBO
|
Tổng Fibonacci
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
2
|
DOANPHU2
|
Đoạn Phủ 2
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
1
|
SSC
|
SỐ SIÊU CHẴN
|
|
6
|
SENU
|
SỐ LIÊN TIẾP
|
|
5
|
DP
|
dp digit
|
|
2
|
SEGMENTS
|
ĐOẠN CON BẰNG NHAU
|
|
3
|
DAYNGOAC
|
DÃY NGOẶC
|
|
2
|
SMLN
|
SỐ MŨ LỚN NHẤT
|
|
6
|
RUBIK
|
BỀ MẶT RUBIK
|
|
6
|
BENU
|
SỐ ĐẸP
|
|
5
|
PAPER
|
GẤP GIẤY
|
|
1
|
BOXES
|
HỘP TRONG HỘP
|
|
6
|
SUMARR
|
ĐẾM SỐ DÃY CON
|
10. Quy hoạch động
|
3
|
MATHS
|
BÀI TOÁN CỔ
|
9. Đệ quy
|
5
|
LOLI
|
Chia kẹo cho Loli
|
9. Đệ quy
|
0
|
PMAX
|
ĐƯỜNG ĐI LỚN NHẤT
|
10. Quy hoạch động
|
2
|
CHIANHOM
|
CHIA NHÓM
|
9. Đệ quy
|
3
|
LAGA
|
LÁT GẠCH
|
10. Quy hoạch động
|
5
|
LOJU
|
BƯỚC NHẢY XA NHẤT
|
8. Tìm kiếm nhị phân
|
7
|
XH
|
XẾP HÀNG
|
10. Quy hoạch động, 13. Quy luật toán
|
8
|
xuka
|
xuka
|
18. Mức độ dễ
|
3
|
HCN
|
SỐ HÌNH CHỮ NHẬT
|
13. Quy luật toán
|
8
|
XOASO
|
Xóa số
|
13. Quy luật toán
|
4
|
TBN
|
TỔNG BẰNG S
|
9. Đệ quy
|
4
|
DOMINO
|
DOMINO
|
9. Đệ quy
|
3
|
COUNT2
|
TỔNG BẰNG N
|
9. Đệ quy
|
5
|
NTO
|
SỐ NGUYÊN TỐ
|
23. Chuyên đề Sàng
|
6
|
TLT2
|
ĐOẠN SỐ BẰNG N
|
|
4
|
SUMN
|
TÍNH TỔNG
|
|
1
|
TKSNT
|
SỐ NGUYÊN TỐ!
|
|
3
|
TEST
|
TEST
|
|
0
|
MUSHROOM
|
nấm
|
18. Mức độ dễ
|
1
|
GI
|
Giai thừa
|
18. Mức độ dễ
|
3
|
EXP
|
expression
|
|
0
|
GHEP
|
Ghép số
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
4
|
AT
|
Titan
|
|
8
|
BTC
|
Anh Sơn đa cấp
|
18. Mức độ dễ, 9. Đệ quy
|
4
|
TT
|
Số Y lớn nhất
|
18. Mức độ dễ
|
4
|
OXY
|
do thi sieu vip pro
|
18. Mức độ dễ
|
3
|
CR
|
Crush
|
18. Mức độ dễ
|
3
|
SDX
|
Siêu đứng xối
|
15. Đề Tin học trẻ các năm, 18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự
|
1
|
MODK
|
Sắp xếp theo Modul K
|
13. Quy luật toán, 15. Đề Tin học trẻ các năm, 18. Mức độ dễ
|
5
|
CATDAY
|
Cắt dây
|
13. Quy luật toán, 15. Đề Tin học trẻ các năm
|
2
|
CORONNAA
|
Dịch cúm
|
15. Đề Tin học trẻ các năm, 6. Xâu ký tự
|
10
|
KILA
|
KILA
|
10. Quy hoạch động, 15. Đề Tin học trẻ các năm, 18. Mức độ dễ
|
4
|
SGC
|
Số giàu có
|
15. Đề Tin học trẻ các năm, 23. Chuyên đề Sàng
|
10
|
TOWER
|
TOWER
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
2
|
CNT
|
CNT
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
4
|
DESC
|
DESC
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
7
|
DANCE2
|
Lớp học múa
|
|
1
|
DANCE
|
Bạch Tuyết và 9 chú lùn
|
9. Đệ quy
|
4
|
FIBONT
|
FIBO NGUYÊN TỐ
|
13. Quy luật toán, 18. Mức độ dễ
|
6
|
HANHPHUC
|
Hạnh Phúc
|
18. Mức độ dễ
|
6
|
RECTANGLE
|
Hình Chữ Nhật
|
18. Mức độ dễ
|
5
|
HOPSO2
|
Hợp số 2
|
|
7
|
HOPSO
|
Hợp số
|
18. Mức độ dễ
|
14
|
NTX
|
Nguyên tố trong xâu
|
6. Xâu ký tự
|
17
|
DOISO2
|
ĐỔI SỐ 2
|
|
4
|
SX
|
Sắp xếp số trong xâu
|
6. Xâu ký tự
|
7
|
BOARD
|
BOARD
|
|
2
|
COIN
|
COIN
|
|
1
|
DIENTICH
|
Diện tích lớn nhất
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
9
|
DAIDIEN
|
Từ đại diện
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
8
|
DEMBO3
|
Đếm bò 3
|
21. Lùa bò vào chuồng
|
9
|
DEMBO2
|
Đếm bò 2
|
21. Lùa bò vào chuồng
|
12
|
DEMBO
|
Đếm bò
|
21. Lùa bò vào chuồng
|
12
|
SNTCB
|
Số nguyên tố cân bằng
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
7
|
TBC
|
Trung bình cộng
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
5
|
CANDY3
|
CANDY
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
2
|
LINECITY
|
LINECITY
|
18. Mức độ dễ
|
5
|
FUNCTION
|
FUNCTION
|
18. Mức độ dễ
|
7
|
DIV11
|
DIV11
|
18. Mức độ dễ
|
2
|
DSRC
|
Dãy số răng cưa
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
3
|
ONES
|
Số một
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
5
|
SWESHR
|
SWESHR
|
|
1
|
MDIST
|
MDIST
|
18. Mức độ dễ
|
7
|
SUMNX
|
SUMNX
|
|
7
|
WATERBILL
|
WATERBILL
|
18. Mức độ dễ
|
3
|
SCP2
|
Số chính phương
|
|
13
|
TCTL
|
Tổng chẵn hay tổng lẻ
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
7
|
T-Primes
|
Số TPrime
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
8
|
YANGSUPER
|
SỐ SIÊU NGUYÊN DƯƠNG
|
18. Mức độ dễ
|
6
|
HINHVUONG
|
HÌNH VUÔNG
|
18. Mức độ dễ
|
5
|
FINDPER
|
FINDPER
|
4. Mảng một chiều
|
4
|
KSTRPOW
|
KSTRPOW
|
6. Xâu ký tự
|
6
|
TT2
|
TÍNH TỔNG 2
|
9. Đệ quy
|
14
|
SOLN
|
Số Lớn Nhất
|
18. Mức độ dễ
|
8
|
HOANVI
|
Sinh Hoán Vị
|
20. Chương Trình Con, 9. Đệ quy
|
8
|
TINHTONG
|
Tính Tổng
|
20. Chương Trình Con, 9. Đệ quy
|
15
|
HDT
|
HAI ĐƯỜNG TRÒN
|
18. Mức độ dễ
|
4
|
DNX
|
Đảo Ngược Xâu
|
18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự
|
6
|
SSNT0
|
SỐ SIÊU NGUYÊN TỐ (DỄ)
|
18. Mức độ dễ, 20. Chương Trình Con
|
13
|
DAYSO
|
Dãy Số
|
13. Quy luật toán
|
4
|
NHIPHAN
|
Nhị phân Độ Dài N
|
20. Chương Trình Con
|
5
|
SNNT
|
Số Nhị Nguyên Tố
|
20. Chương Trình Con
|
11
|
SSTRING
|
Xử lý chuỗi
|
6. Xâu ký tự
|
9
|
CANDY2
|
Cây kẹo ngọt ngào
|
12. Khảo sát HSG
|
4
|
DPRIME
|
Số nguyên tố đẹp đôi
|
12. Khảo sát HSG
|
4
|
MNUM
|
MNUM
|
12. Khảo sát HSG
|
17
|
LIQ
|
LIQ
|
10. Quy hoạch động
|
11
|
SNN
|
Số nhỏ nhất
|
18. Mức độ dễ, 4. Mảng một chiều
|
16
|
SODEP
|
Số Đẹp
|
18. Mức độ dễ
|
8
|
XAUCON
|
Xâu con
|
6. Xâu ký tự
|
2
|
TSNT
|
Thừa số nguyên tố
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
10
|
XDX
|
Xâu đối xứng
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
7
|
CAPDOI
|
Đếm cặp đôi
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
7
|
SCARD
|
SCARD
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 18. Mức độ dễ
|
2
|
SOPYTAGO
|
SOPYTAGO
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
3
|
BIENDOI
|
BIENDOI
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
8
|
HV01
|
HV01
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
3
|
TOADO
|
TOADO
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
6
|
SMIN
|
SMIN
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
3
|
SOMU
|
SOMU
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
7
|
NATDIV
|
NATDIV
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 23. Chuyên đề Sàng
|
7
|
SODP
|
SODP
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
9
|
UCNN
|
UCNN
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
6
|
SCPP
|
SCPP
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
5
|
STONE
|
STONE
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
1
|
PS2
|
Phân số
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
1
|
LQD29-3
|
LQD29-3
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
0
|
LQD29-2
|
LQD29-2
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
2
|
LQD29-1
|
LQD29-1
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
5
|
LQD28-2
|
LQD28-2
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
3
|
LQD28-1
|
LQD28-1
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
4
|
LQD25-3
|
LQD25-3
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
4
|
LQD25-2
|
LQD25-2
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
7
|
LQD25-1
|
LQD25-1
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
1
|
SQUAREE
|
SQUARE
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
3
|
LCM
|
BCNN
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
1
|
MAXSUMM
|
MAXSUM
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
6
|
PALICOUNT
|
Palindrome counter
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 12. Khảo sát HSG
|
5
|
basketball
|
basketball
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
1
|
HTHANG
|
Hình thang
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
0
|
PYTAGO
|
Pytago đảo
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
4
|
SNTDB
|
Số nguyên tố đặc biệt
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
8
|
MOONCAKE
|
Bánh trung thu
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
2
|
BEAUTARR
|
BEAUTARR
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
6
|
GRIDCOLOR
|
GRIDCOLOR
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
0
|
MOVE
|
MOVE
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
3
|
REWARD
|
REWARD
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
4
|
SEQ3N
|
SEQ3N
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
0
|
MATRIXA
|
MATRIXA
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
1
|
CAKEE
|
CAKE
|
18. Mức độ dễ
|
0
|
KOUNT
|
KOUNT
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
2
|
DESCARTES
|
DESCARTES
|
18. Mức độ dễ
|
8
|
POTTERY
|
POTTERY
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
1
|
HARMONY
|
HARMONY
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
4
|
SAMEPAIR
|
SAMEPAIR
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD, 23. Chuyên đề Sàng
|
1
|
DIVISIBLE
|
DIVISIBLE
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
2
|
COUNT
|
Đếm số
|
13. Quy luật toán
|
3
|
MOD11
|
Chia hết cho 11
|
18. Mức độ dễ
|
16
|
RELAXX
|
Thư giãn
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
3
|
GIFTT
|
Phần Thưởng
|
8. Tìm kiếm nhị phân
|
3
|
VACATION
|
Kì nghỉ của Kaninho
|
10. Quy hoạch động
|
4
|
FROG2
|
Chú ếch high
|
10. Quy hoạch động
|
7
|
AB
|
AB
|
6. Xâu ký tự
|
1
|
TISO
|
Tìm số
|
6. Xâu ký tự
|
7
|
FROG
|
Chú ếch
|
10. Quy hoạch động
|
4
|
DINER
|
DINER
|
8. Tìm kiếm nhị phân
|
2
|
WOOD
|
Cưa gỗ
|
8. Tìm kiếm nhị phân
|
7
|
FIVE
|
FIVE
|
8. Tìm kiếm nhị phân
|
2
|
TAHO
|
Tặng hoa
|
8. Tìm kiếm nhị phân
|
2
|
SQUAREC
|
Hình vuông
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
0
|
TPP
|
Tổng phân số
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
2
|
GHH
|
Gần hoàn hảo
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
10
|
CHONSO
|
Chọn số
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
4
|
TBLCC
|
Table
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
6
|
PTBN
|
Phương trình bậc nhất
|
5. Mức cơ bản
|
18
|
LAYKEO
|
LẤY KẸO
|
5. Mức cơ bản
|
13
|
WEIGHT
|
Cân
|
13. Quy luật toán, 19. Mức độ khó
|
6
|
HANGRAO
|
Xây dựng hàng rào
|
5. Mức cơ bản
|
16
|
BROKEN
|
Bàn phím hỏng
|
6. Xâu ký tự
|
7
|
SQUARE
|
Mảnh vải hình vuông
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
8
|
STUDENTS
|
STUDENTS
|
13. Quy luật toán
|
5
|
MINSUM
|
Tổng nhỏ nhất
|
19. Mức độ khó
|
8
|
BPRIMES
|
Số nguyên tố cùng số bít 1
|
19. Mức độ khó
|
6
|
HPRIMES
|
Số nguyên tố cùng độ cao
|
18. Mức độ dễ
|
10
|
S&S
|
Shovels and Swords
|
18. Mức độ dễ
|
1
|
HELPME
|
Can you help me?
|
6. Xâu ký tự
|
8
|
C+=
|
C+=
|
13. Quy luật toán, 18. Mức độ dễ
|
8
|
BIT
|
BIT
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
3
|
COTR
|
Đếm tam giác
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
0
|
KDIGITS
|
Số truy hồi
|
13. Quy luật toán
|
1
|
EXPLORES
|
Những nhà thám hiểm
|
10. Quy hoạch động
|
3
|
ALARM
|
Báo thức
|
13. Quy luật toán
|
2
|
STOTT
|
One two three
|
10. Quy hoạch động, 6. Xâu ký tự
|
2
|
TLT
|
Tổng liên tiếp
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
4
|
P2
|
Tổ chức tham quan
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
0
|
LESSTHAN
|
Nhỏ hơn
|
18. Mức độ dễ
|
6
|
LOCK1
|
Khoá số
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 6. Xâu ký tự
|
2
|
NOCAN
|
Tam giác không cân
|
5. Mức cơ bản
|
23
|
BSTGC
|
Bộ ba tam giác cân
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
0
|
MEET
|
Họp mặt
|
10. Quy hoạch động
|
0
|
PARK
|
Công viên
|
18. Mức độ dễ
|
5
|
XDN
|
Xâu duy nhất
|
6. Xâu ký tự
|
9
|
NDIV
|
Số lượng ước số
|
18. Mức độ dễ, 23. Chuyên đề Sàng
|
7
|
Factor
|
Factor
|
LUYỆN HSG TIN 9
|
7
|
PS
|
Phân số
|
LUYỆN HSG TIN 9
|
13
|
ROBOT1
|
Rô bốt
|
LUYỆN HSG TIN 9, Mức độ dễ
|
5
|
MAHOA
|
Mã hóa
|
LUYỆN HSG TIN 9
|
7
|
NAUAN
|
Nau an
|
8. Tìm kiếm nhị phân
|
11
|
ALPR
|
Số gần nguyên tố
|
18. Mức độ dễ
|
10
|
SCP
|
Số chính phương
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
17
|
RELAX
|
Giải trí
|
18. Mức độ dễ
|
16
|
KNDN
|
Số thứ K không chia hết cho n
|
18. Mức độ dễ
|
7
|
SPS
|
Số tương đương
|
19. Mức độ khó
|
2
|
SORN
|
Tròn số
|
18. Mức độ dễ
|
6
|
UGLY
|
Số xấu xí
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
1
|
COMPLIER
|
Biên dịch
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
16
|
BADN
|
Số xấu
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
10
|
PYRAMID
|
Kim tự tháp
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
16
|
DS2
|
Dãy số 2
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
14
|
UNTCN
|
Ước nguyên tố cùng nhau
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
8
|
NOLA
|
Khu vực không chồng chéo
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
2
|
TRUNCATE
|
Cắt ngắn số
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
14
|
DONUOC
|
Đo mực nước
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
9
|
ENCODE
|
Mã hoá
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD, 19. Mức độ khó
|
14
|
DIVISORS
|
Số ước
|
19. Mức độ khó
|
10
|
CONNECT
|
Kết nối
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
9
|
KNNT
|
Kỷ niệm ngày thi
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
10
|
TSO
|
Tìm số
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
3
|
CX
|
Cắt xâu
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
10
|
NTTD
|
Nguyên tố tương đương
|
18. Mức độ dễ
|
15
|
ROBOT
|
ROBOT
|
18. Mức độ dễ
|
8
|
DS
|
Dãy số
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
9
|
PSTG2
|
Phân số tối giản
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
12
|
KTDX
|
Kí tự đối xứng
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
13
|
CHIAKEO
|
Chia kẹo
|
18. Mức độ dễ
|
5
|
CORONA
|
Corona virus vaccine
|
18. Mức độ dễ
|
6
|
COVID - 19
|
Corona virus disease
|
18. Mức độ dễ
|
10
|
STRING
|
Xâu chung dài nhất
|
10. Quy hoạch động, 6. Xâu ký tự
|
1
|
MINTYPING
|
Văn bản
|
18. Mức độ dễ
|
5
|
Line Up
|
Đội hình
|
6. Xâu ký tự
|
8
|
MOUNTAIN
|
MOUNTAIN
|
18. Mức độ dễ
|
2
|
BIGGG
|
Số lần xuất hiện đầu tiên sớm nhất
|
18. Mức độ dễ
|
5
|
JUMP
|
Jumping game
|
18. Mức độ dễ
|
9
|
MakePrime
|
Tạo số nguyên tố
|
18. Mức độ dễ
|
12
|
SALE
|
Mua K tặng 1
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
5
|
SUMAVR
|
Số trung bình cộng
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
12
|
MINPRIME
|
Số nguyên tố nhỏ nhất nhất
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
10
|
CUTCAKE
|
Cắt bánh
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
9
|
RELAY
|
Chạy tiếp sức
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
8
|
SUBSTR
|
Dãy kí tự số
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
6
|
XHH
|
Xếp hàng hoá
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
8
|
CAKE
|
Cắt bánh
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
8
|
PASSS
|
Mật khẩu
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
11
|
TREE
|
Cây xanh
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
19
|
PT
|
Phần thưởng
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
9
|
STRR
|
STRING
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
9
|
STRT
|
STRING
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
8
|
NNRG
|
Số nguyên tố rút gọn
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
12
|
TPRIME
|
Thảo Prime
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
13
|
PTYN
|
Phần tử yên ngựa
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
6
|
LICH
|
Lịch
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
4
|
SSNT
|
Số siêu nguyên tố
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
5
|
FIND
|
Tìm số
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
4
|
ANS
|
Điểm thưởng
|
10. Quy hoạch động
|
11
|
DGXD
|
Xe đẹp
|
18. Mức độ dễ
|
13
|
ANT++
|
Con kiến nâng cao
|
10. Quy hoạch động
|
7
|
SSTR
|
Ký tự
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
1
|
CLAN
|
Bộ tộc
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
11
|
PRIMES
|
Tổng nguyên tố
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
8
|
BOOM
|
Dò mìn
|
16. Luyện thi chuyên tin LQD
|
10
|
FARM
|
Tưới ruộng
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
5
|
CFIBO
|
Số lượng số Fibo
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
12
|
BENXE
|
Quản lý bến xe
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
4
|
KAPREKAR
|
Số Kaprekar
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
0
|
IOE
|
Olympic tiếng Anh
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
12
|
DOIDAU
|
Đổi dấu
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
6
|
MAX.PAS
|
TỔNG LỚN NHẤT
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
7
|
NNUMBER
|
Số phần tử
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
7
|
TOP
|
Đỉnh đồi
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
1
|
CANDLES
|
Đốt nến
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
11
|
BASE
|
Chuyển đổi cơ số
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
5
|
AMCS
|
Đoạn con liên tiếp lớn nhất
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
9
|
CSOD
|
Hiệu các chữ số
|
18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự
|
13
|
NCON
|
Number Converter
|
18. Mức độ dễ
|
8
|
MAXMOD
|
Max Module
|
18. Mức độ dễ
|
5
|
FLAW
|
Find Length And Width
|
18. Mức độ dễ
|
7
|
CHMAX
|
Kí tự lớn nhất
|
6. Xâu ký tự
|
18
|
HELLO
|
Xin chào năm mới
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 6. Xâu ký tự
|
18
|
BAOLIXI
|
Bao lì xì
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
16
|
HOMEWORK
|
Bài tập ngày Tết
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
11
|
TAOQUAN
|
Táo quân
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
10
|
ISPOT
|
Luỹ thừa của 2
|
18. Mức độ dễ
|
17
|
CSTK
|
Chữ số thứ K
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 15. Đề Tin học trẻ các năm
|
7
|
LIXII
|
Lì xì
|
19. Mức độ khó
|
9
|
DOXA
|
Đổ xăng
|
18. Mức độ dễ
|
9
|
GIDA
|
Giao đấu
|
18. Mức độ dễ
|
8
|
ZERO
|
ĐOẠN ZERO
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
5
|
DNR
|
Giao dãy số
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
6
|
BDPS
|
Biểu diễn phân số
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
3
|
STNDN
|
Số thuộc nhiều đoạn nhất
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
7
|
QMAX
|
Giá trị lớn nhất
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
8
|
VIS
|
Thăm bạn
|
12. Khảo sát HSG
|
8
|
SUB_PT
|
Phép trừ
|
12. Khảo sát HSG
|
6
|
TTP
|
Tổng các chữ số thập phân
|
12. Khảo sát HSG
|
9
|
DO16
|
Ký tự
|
3. Lặp với số lần chưa biết trước
|
13
|
DO15
|
DEC to BIN
|
3. Lặp với số lần chưa biết trước
|
20
|
DO14
|
Bảng mã ASCII
|
3. Lặp với số lần chưa biết trước
|
24
|
DO13
|
Phân tích số nguyên tố
|
3. Lặp với số lần chưa biết trước
|
30
|
DO12
|
Tính
|
3. Lặp với số lần chưa biết trước
|
27
|
DO11
|
Tính
|
3. Lặp với số lần chưa biết trước
|
27
|
DO10
|
Tính
|
3. Lặp với số lần chưa biết trước
|
32
|
DO8
|
Fibonacci
|
3. Lặp với số lần chưa biết trước
|
29
|
DO7
|
Quản lí sinh viên
|
3. Lặp với số lần chưa biết trước
|
28
|
DO6
|
Kiểm tra số nguyên tố
|
3. Lặp với số lần chưa biết trước
|
30
|
DO5
|
Phép chia - phép trừ
|
3. Lặp với số lần chưa biết trước
|
29
|
DO4
|
Giai thừa
|
3. Lặp với số lần chưa biết trước
|
31
|
DO3
|
Đếm số chữ số
|
3. Lặp với số lần chưa biết trước
|
30
|
DO2
|
Trung bình cộng
|
3. Lặp với số lần chưa biết trước
|
30
|
DO1
|
Ước chung lớn nhất
|
3. Lặp với số lần chưa biết trước
|
32
|
NDCCARD
|
Các lá bài
|
18. Mức độ dễ
|
4
|
BUILD
|
BUILD
|
18. Mức độ dễ
|
10
|
PNUM
|
Phone number
|
18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự
|
13
|
0FINAL
|
Số 0 cuối cùng
|
8. Tìm kiếm nhị phân
|
12
|
KAGARO
|
Kangaroo đi thăm bạn
|
18. Mức độ dễ
|
3
|
TONGCHUOI
|
Tổng chuỗi
|
12. Khảo sát HSG
|
13
|
SDB
|
Số đặc biệt
|
12. Khảo sát HSG
|
6
|
SYSTR
|
synchronous string
|
18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự
|
9
|
TRIANGLE
|
Đếm Tam giác
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 8. Tìm kiếm nhị phân
|
2
|
CHICKDOG
|
Bài toán cổ
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 8. Tìm kiếm nhị phân
|
16
|
SONGTO
|
Số song tố
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
13
|
GROUP
|
Phân nhóm
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
7
|
Raisoi
|
Trò chơi rải sỏi
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
6
|
CHUSO0
|
Chữ số 0 tận cùng
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
21
|
CHSWAP
|
Hoán đổi kí tự
|
18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự
|
5
|
MAXSQ
|
Maximum Square
|
18. Mức độ dễ
|
8
|
NUMSPLIT
|
Sinh số
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
9
|
TRDEN
|
Trám đen
|
13. Quy luật toán
|
4
|
SEQ
|
Dãy số
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
12
|
NEWS
|
NEWS
|
18. Mức độ dễ
|
6
|
PTNN
|
Power of three not nine
|
18. Mức độ dễ
|
6
|
EVOD
|
EvenOdd
|
18. Mức độ dễ
|
9
|
LINE
|
Find the seat line
|
18. Mức độ dễ
|
8
|
SLX
|
Số lộn xộn
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
4
|
HOUR
|
Giờ phút giây
|
Câu lệnh rẽ nhánh
|
5
|
MINP
|
Min Perimeter
|
18. Mức độ dễ
|
8
|
ATS
|
Array Transform Steps
|
18. Mức độ dễ
|
8
|
PO2
|
Power of two
|
18. Mức độ dễ
|
5
|
FSUM
|
Factor Sum
|
18. Mức độ dễ
|
9
|
NSTEP
|
Number Steps
|
19. Mức độ khó
|
1
|
REDIGITS
|
Xoá chữ số
|
18. Mức độ dễ
|
6
|
NOR
|
Number of Round
|
18. Mức độ dễ
|
2
|
SPP
|
Số phong phú
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
7
|
CANDY
|
Chia kẹo
|
5. Mức cơ bản
|
14
|
DISTINCT
|
Chữ số khác biệt
|
5. Mức cơ bản
|
11
|
GOLDD
|
Đảo vàng
|
10. Quy hoạch động
|
6
|
FIGHT
|
Kế hoạch thi đấu
|
10. Quy hoạch động
|
6
|
BAG
|
Túi xách
|
10. Quy hoạch động
|
2
|
LSUB
|
Dãy con chung dài nhất
|
10. Quy hoạch động
|
1
|
CAM_HOA
|
Cắm hoa
|
10. Quy hoạch động, 18. Mức độ dễ
|
4
|
STEP
|
Bậc thang
|
10. Quy hoạch động, 18. Mức độ dễ
|
4
|
CAVE
|
Hang Động
|
10. Quy hoạch động, 18. Mức độ dễ
|
2
|
AMSSEQ
|
Dãy số
|
10. Quy hoạch động, 18. Mức độ dễ
|
5
|
QBSTR
|
Xâu con chung dài nhất
|
10. Quy hoạch động, 18. Mức độ dễ
|
10
|
ANT
|
Con kiến
|
10. Quy hoạch động, 18. Mức độ dễ, 9. Đệ quy
|
13
|
SUMMMM
|
Tính tổng dãy số
|
10. Quy hoạch động, 18. Mức độ dễ
|
10
|
FIBOOO
|
Tính FIBO
|
10. Quy hoạch động, 18. Mức độ dễ
|
19
|
GT
|
Giai thừa
|
10. Quy hoạch động, 18. Mức độ dễ
|
19
|
SMAX
|
Tìm đoạn con
|
18. Mức độ dễ, 19. Mức độ khó, 4. Mảng một chiều
|
17
|
TSSC
|
isTwoSameSequences
|
18. Mức độ dễ, 4. Mảng một chiều
|
8
|
FW
|
FIND WORD
|
18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự
|
1
|
SubNum
|
SubtractNumber
|
18. Mức độ dễ
|
7
|
REBIT
|
Remove Bit
|
18. Mức độ dễ
|
6
|
SUMFI
|
Phân tích thành tổng các fibo
|
18. Mức độ dễ
|
5
|
PTS
|
Phân tích số
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
10
|
TIMSO
|
Tìm số trong dãy
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
11
|
SXS
|
Sắp xếp số trong xâu
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
11
|
tpn
|
Tổng phần nguyên
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
8
|
LOCSO
|
Lọc số
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
10
|
SSNT2
|
Số siêu nguyên tố
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
15
|
BINARY
|
Nhị phân
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
3
|
BEAUTY
|
Số đẹp
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
7
|
TUNT
|
Tổng ước nguyên tố
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm, 18. Mức độ dễ
|
14
|
THAP
|
Tháp vuông
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
6
|
LT
|
Lũy thừa bậc n
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
7
|
VANTAI
|
Vận tải
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
2
|
PALINDR
|
Ghép xâu Palindrome
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
2
|
DIFF
|
Độ lệch lớn nhất
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
7
|
NTFibo
|
Số nguyên tố - Fibo
|
17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
12
|
LIVO
|
Đọc số
|
6. Xâu ký tự
|
4
|
CSTC
|
Chữ số tận cùng
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
10
|
HATNHAN
|
Xâu hạt nhân
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
6
|
PTG
|
Bộ ba số nguyên Pythagore
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
17
|
HOIVAN
|
Số hồi văn
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
5
|
CHIADAY
|
Chia dãy
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
8
|
TKT
|
Tìm kí tự
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
10
|
PSTG
|
Phân số tối giản
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
25
|
PAD
|
Xoá Chẳn lẻ
|
18. Mức độ dễ
|
2
|
MAX
|
Tìm tích lớn nhất
|
18. Mức độ dễ
|
1
|
LEONUI
|
Leo núi
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
5
|
GAMEISZ
|
Xoắn ốc
|
18. Mức độ dễ
|
3
|
GOLD
|
Tìm vàng
|
18. Mức độ dễ
|
2
|
NUMFRIE
|
Số thân thiện
|
13. Quy luật toán
|
16
|
STRMAX
|
Xoá chữ số
|
19. Mức độ khó
|
2
|
GAME
|
Trò chơi
|
13. Quy luật toán, 18. Mức độ dễ
|
9
|
NGTCN
|
Lại là nguyên tố cùng nhau
|
13. Quy luật toán
|
9
|
BS
|
Trò chơi băng số
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
2
|
NTCN
|
Nguyên tố cùng nhau
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
12
|
STRMIN
|
Xâu Min
|
DE THT, Kiểu xâu
|
4
|
TONGLE2
|
Tổng Lẻ
|
15. Đề Tin học trẻ các năm, 5. Mức cơ bản
|
33
|
THUONG
|
Tìm phần thưởng
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm, 4. Mảng một chiều
|
9
|
CATBIA
|
Cắt bìa
|
13. Quy luật toán, 14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
20
|
DEMKYTU
|
Đếm ký tự
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
18
|
STRPRI
|
Chuỗi nguyên tố
|
18. Mức độ dễ
|
6
|
PRIM11
|
Số nguyên tố mod 11
|
19. Mức độ khó
|
6
|
SUMPRI
|
Tổng các số nguyên tố
|
19. Mức độ khó
|
5
|
SUMPRIME
|
Tổng N số nguyên tố đầu tiên
|
19. Mức độ khó
|
8
|
UCAB
|
Số ước chung
|
18. Mức độ dễ
|
17
|
SXDS
|
Sắp xếp dãy số
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
3
|
CBH
|
Đưa thừa số ra ngoài dấu căn
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
14
|
HOHANG
|
Xâu họ hàng
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 17. Đề thi Chuyên LQĐ các năm
|
8
|
DOANPHU
|
Đoạn phủ
|
12. Khảo sát HSG
|
2
|
NUME
|
Số khuyết
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
1
|
CHECK
|
Kiểm tra ngoặc đúng
|
18. Mức độ dễ
|
9
|
RIVER
|
Đưa người qua sông
|
LUYỆN HSG TIN 9
|
1
|
Persist
|
Độ bền của số n
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
1
|
NUMFINAL2
|
Chữ số tận cùng khác 0
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 13. Quy luật toán
|
7
|
SEQGAME
|
Trò chơi dãy số
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 8. Tìm kiếm nhị phân
|
6
|
SUB
|
Dãy con
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 8. Tìm kiếm nhị phân
|
12
|
TAMHOP
|
Bộ tam hợp
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 14. Đề HSG Tin 9 các năm, 8. Tìm kiếm nhị phân
|
10
|
STR18
|
Nén xâu
|
6. Xâu ký tự
|
25
|
STR17
|
Tính tích
|
6. Xâu ký tự
|
12
|
STR16
|
Hiệu chỉnh
|
6. Xâu ký tự
|
17
|
STR15
|
Lặp từ
|
6. Xâu ký tự
|
22
|
STR14
|
Đảo từ
|
6. Xâu ký tự
|
21
|
STR13
|
Xâu đối xứng
|
6. Xâu ký tự
|
28
|
STR12
|
Xoá kí tự
|
6. Xâu ký tự
|
30
|
STR11
|
Từ lớn nhất
|
6. Xâu ký tự
|
27
|
STR10
|
Tổng xâu
|
6. Xâu ký tự
|
36
|
STR08
|
Xoá số
|
6. Xâu ký tự
|
28
|
STR07
|
Đếm kí tự
|
6. Xâu ký tự
|
29
|
STR06
|
Đảo xâu
|
6. Xâu ký tự
|
33
|
STR05
|
Liệt kê từ
|
6. Xâu ký tự
|
37
|
STR04
|
Chuẩn hóa xâu
|
6. Xâu ký tự
|
36
|
STR03
|
STR03
|
6. Xâu ký tự
|
36
|
STR02
|
LOWCASE
|
6. Xâu ký tự
|
37
|
STR01
|
CAPS LOCK
|
6. Xâu ký tự
|
37
|
CANDIES
|
Chia kẹo
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 18. Mức độ dễ
|
1
|
BUYWATER
|
Mua nước
|
18. Mức độ dễ
|
3
|
ESEQ
|
Tổng đoạn con bằng nhau
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 4. Mảng một chiều, 8. Tìm kiếm nhị phân
|
2
|
HAINAM
|
Hái nấm
|
19. Mức độ khó
|
2
|
SPENUM
|
Số đặc biệt
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
6
|
BASIC
|
BASIC
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 13. Quy luật toán
|
4
|
BATCHUOT
|
Bắt chuột
|
18. Mức độ dễ
|
2
|
FIBO2
|
Tìm số lượng số Fibonaci
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 13. Quy luật toán, 4. Mảng một chiều
|
19
|
MAXX
|
Giá trị lớn nhất
|
13. Quy luật toán, 19. Mức độ khó
|
2
|
POT
|
Hai mũ i
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 13. Quy luật toán, 19. Mức độ khó
|
2
|
SUM
|
Tính tổng
|
13. Quy luật toán, 19. Mức độ khó
|
7
|
MESSI
|
Lionel Messi
|
13. Quy luật toán, 19. Mức độ khó
|
12
|
AMPHO
|
Âm phổ
|
18. Mức độ dễ
|
12
|
TGC
|
Tam giác cân
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 5. Mức cơ bản
|
37
|
DIGIT
|
Số chữ số
|
13. Quy luật toán, 19. Mức độ khó
|
8
|
KSO
|
K Chữ số
|
13. Quy luật toán, 19. Mức độ khó
|
13
|
SOURCE
|
Tìm nguồn nhỏ nhất
|
LUYỆN HSG TIN 9, Mức độ khó
|
10
|
PALI1
|
Số Palindrome
|
5. Mức cơ bản
|
30
|
PIGBANK
|
Heo đất
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
5
|
DOISO
|
Đổi số
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
10
|
BOOK
|
Mua sách
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
7
|
TRIPLES
|
So sánh bộ ba
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
19
|
SOCKS
|
Những chiếc tất
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
14
|
VUONG
|
Hình vuông
|
11. LUYỆN HSG TIN 9, 15. Đề Tin học trẻ các năm
|
15
|
BATCHE
|
Bạt che nắng
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
13
|
TGCAN
|
Tam giác cân
|
15. Đề Tin học trẻ các năm
|
26
|
C2SNT
|
Chia 2 số nguyên tố
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
12
|
BANGMA
|
Bảng mã ASCII
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm, 6. Xâu ký tự
|
15
|
TONGLE
|
Tổng các chữ số lẻ
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm, 18. Mức độ dễ
|
26
|
MMOD
|
Tích lấy dư
|
13. Quy luật toán, 18. Mức độ dễ
|
18
|
RICHKID
|
Rich Kid
|
18. Mức độ dễ
|
6
|
CHUCTET
|
Chúc tết
|
18. Mức độ dễ
|
5
|
BTICK
|
Mua vé
|
18. Mức độ dễ
|
4
|
2MULT
|
Nhân kiểu mới
|
11. LUYỆN HSG TIN 9
|
14
|
GIFT
|
Phần thưởng
|
12. Khảo sát HSG, 4. Mảng một chiều
|
0
|
SPNT
|
Số phản nguyên tố
|
12. Khảo sát HSG, 19. Mức độ khó, 4. Mảng một chiều
|
3
|
FIBO1
|
Số fibo thứ n
|
12. Khảo sát HSG, 4. Mảng một chiều
|
26
|
PHANSO
|
Phân số có giá trị nguyên
|
13. Quy luật toán, 14. Đề HSG Tin 9 các năm, 19. Mức độ khó
|
8
|
XKT
|
Cắt xâu kí tự
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm, 6. Xâu ký tự
|
16
|
NGUYENTO
|
Số nguyên tố nhỏ nhất
|
Đề HSG tin 9 các năm, Mức độ dễ
|
23
|
CHUSO
|
Chữ số lớn nhất
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm, 18. Mức độ dễ
|
32
|
LPREFIX
|
Tiền tố dài nhất
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm, 6. Xâu ký tự
|
7
|
SsPRIME
|
Số siêu nguyên tố
|
12. Khảo sát HSG, 18. Mức độ dễ
|
21
|
ARR15
|
ARR15
|
4. Mảng một chiều
|
26
|
ARR14
|
ARR14
|
4. Mảng một chiều
|
30
|
ARR13
|
ARR13
|
4. Mảng một chiều
|
28
|
ARR12
|
ARR12
|
4. Mảng một chiều
|
31
|
ARR11
|
ARR11
|
4. Mảng một chiều
|
32
|
ARR10
|
ARR10
|
4. Mảng một chiều
|
32
|
ARR09
|
ARR09
|
4. Mảng một chiều
|
14
|
ARR08
|
ARR08
|
4. Mảng một chiều
|
20
|
ARR07
|
ARR07
|
4. Mảng một chiều
|
28
|
ARR06
|
ARR06
|
4. Mảng một chiều
|
38
|
ARR05
|
ARR05
|
4. Mảng một chiều
|
39
|
ARR04
|
ARR04
|
4. Mảng một chiều
|
35
|
ARR03
|
ARR03
|
4. Mảng một chiều
|
38
|
ARR02
|
ARR02
|
4. Mảng một chiều
|
39
|
ARR01
|
ARR01
|
4. Mảng một chiều
|
37
|
AR06
|
Bài tập mảng cơ bản
|
4. Mảng một chiều
|
31
|
AR05
|
Bài tập mảng cơ bản
|
4. Mảng một chiều
|
32
|
AR04
|
Bài tập mảng cơ bản
|
4. Mảng một chiều
|
35
|
AR03
|
Bài tập mảng cơ bản
|
4. Mảng một chiều
|
38
|
AR02
|
Bài tập mảng cơ bản
|
4. Mảng một chiều
|
38
|
AR01
|
Bài tập mảng cơ bản
|
4. Mảng một chiều
|
37
|
LOCK
|
Khoá
|
10. Quy hoạch động, 18. Mức độ dễ
|
4
|
CARD
|
Quân bài
|
18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự
|
12
|
DTMT
|
Chia 3 nhân 2
|
19. Mức độ khó, 9. Đệ quy
|
3
|
DIVI
|
Chia rẻ
|
18. Mức độ dễ
|
9
|
SANA
|
Nghỉ dưỡng
|
13. Quy luật toán, 18. Mức độ dễ
|
1
|
ELST
|
Thang máy hay cầu thang
|
18. Mức độ dễ
|
1
|
DIPE
|
Người quấy rầy
|
18. Mức độ dễ
|
2
|
COINS
|
Tiền xu
|
18. Mức độ dễ
|
7
|
DELNUM
|
Xóa số
|
12. Khảo sát HSG, 19. Mức độ khó, 4. Mảng một chiều
|
0
|
SWORD
|
Từ đặc biệt
|
12. Khảo sát HSG, 6. Xâu ký tự
|
10
|
WSP
|
Thực hiện phép trừ
|
19. Mức độ khó
|
6
|
PART
|
Phân vùng
|
18. Mức độ dễ
|
9
|
SBP
|
Tổng bình phương
|
12. Khảo sát HSG, 13. Quy luật toán
|
25
|
SPRIME
|
Tổng số nguyên tố
|
12. Khảo sát HSG, 18. Mức độ dễ
|
20
|
Watermelon
|
Dưa hấu
|
18. Mức độ dễ
|
14
|
DIV
|
Chia hết
|
18. Mức độ dễ
|
7
|
LIFT
|
Thang máy
|
18. Mức độ dễ
|
6
|
TEAM
|
Phân nhóm
|
18. Mức độ dễ
|
11
|
ROOT
|
Rút gọn căn
|
19. Mức độ khó
|
12
|
CROP
|
Thu hoạch táo
|
18. Mức độ dễ
|
8
|
CEASA
|
Mã hóa
|
18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự
|
18
|
FOUND
|
Phạm lỗi
|
18. Mức độ dễ
|
10
|
SNAIL
|
Con ốc sên
|
18. Mức độ dễ
|
18
|
FIBO_1
|
Fibonacci
|
18. Mức độ dễ
|
13
|
PTSO
|
Phân tích số
|
18. Mức độ dễ
|
22
|
FINDNUM
|
Tìm số
|
18. Mức độ dễ
|
10
|
LUTH
|
Luỹ thừa
|
18. Mức độ dễ, 20. Chương Trình Con, 9. Đệ quy
|
22
|
Dorayaki
|
Bánh rán
|
5. Mức cơ bản
|
32
|
TILE
|
Chồng gạch
|
18. Mức độ dễ
|
15
|
VASU
|
Vắt sữa bò
|
18. Mức độ dễ
|
14
|
TIGU
|
Tiền gửi ngân hàng
|
5. Mức cơ bản
|
25
|
KUMA
|
Khuyến mãi
|
5. Mức cơ bản
|
20
|
NUMFINAL
|
Chữ số tận cùng
|
5. Mức cơ bản
|
32
|
MOD
|
Chia lấy dư
|
18. Mức độ dễ
|
20
|
PASS
|
Mật khẩu
|
18. Mức độ dễ
|
16
|
NHGA
|
Nhà gần nhất
|
18. Mức độ dễ
|
14
|
TIME
|
Thời gian
|
5. Mức cơ bản
|
28
|
BIN
|
Biểu diễn nhị phân
|
18. Mức độ dễ
|
19
|
PALI
|
Số Palindrome
|
18. Mức độ dễ
|
19
|
SPECIAL
|
Số đặc biệt
|
5. Mức cơ bản
|
33
|
KUMAB
|
Khuyến mãi
|
5. Mức cơ bản
|
27
|
GAGI
|
Gấp giấy
|
5. Mức cơ bản
|
29
|
BABE
|
Số Bạn Bè
|
5. Mức cơ bản
|
35
|
HIPHA
|
Hình phạt
|
5. Mức cơ bản
|
33
|
SODE
|
Số Đẹp
|
5. Mức cơ bản
|
35
|
GITHU
|
Giai thừa
|
5. Mức cơ bản
|
37
|
FIBO
|
Số Fibonacci
|
5. Mức cơ bản
|
35
|
VTAY
|
Vòng tay
|
5. Mức cơ bản
|
32
|
GCD
|
Ước chung lớn nhất
|
5. Mức cơ bản
|
37
|
TGVU
|
Tam Giác Vuông
|
5. Mức cơ bản
|
40
|
HOHA
|
Số Hoàn Hảo
|
5. Mức cơ bản
|
41
|
Loop_14
|
Tính 2
|
2. Lặp với số lần biết trước - FOR
|
32
|
Loop_13
|
Tính
|
2. Lặp với số lần biết trước - FOR
|
31
|
Loop_12
|
Giá trị
|
2. Lặp với số lần biết trước - FOR
|
27
|
Loop_11
|
Giai thừa
|
2. Lặp với số lần biết trước - FOR
|
38
|
Loop_10
|
FindMax
|
2. Lặp với số lần biết trước - FOR
|
35
|
Loop_09
|
Tính Tổng 6
|
2. Lặp với số lần biết trước - FOR
|
39
|
Loop_08
|
Tính Tổng 5
|
2. Lặp với số lần biết trước - FOR
|
37
|
Loop_07
|
Tính Tổng 4
|
2. Lặp với số lần biết trước - FOR
|
41
|
Loop_06
|
Tính Tổng
|
2. Lặp với số lần biết trước - FOR
|
34
|
Loop_05
|
Tính Tổng 3
|
2. Lặp với số lần biết trước - FOR
|
36
|
Loop_04
|
SốNguyênTố
|
2. Lặp với số lần biết trước - FOR
|
25
|
Loop_03
|
DânSố
|
2. Lặp với số lần biết trước - FOR
|
35
|
Loop_02
|
Tính Tổng 2
|
2. Lặp với số lần biết trước - FOR
|
41
|
Loop_01
|
Tính Tổng 1
|
2. Lặp với số lần biết trước - FOR
|
46
|
TONG
|
Tổng A + B
|
|
36
|