ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
142589 | 21/08/2024 15:48:10 | quy11ngon | DIENTICH - Diện tích lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 812 ms | 2556 KB |
142587 | 15/08/2024 18:33:18 | quy11ngon | DESC - DESC | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
142577 | 15/08/2024 16:01:50 | quy11ngon | CSNTCN - Cặp số nguyên tố cùng nhau | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
142576 | 15/08/2024 15:51:57 | quy11ngon | ROBOTO - Robot quét nhà | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2664 KB |
142559 | 08/08/2024 16:29:34 | quy11ngon | CEASA - Mã hóa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
142550 | 06/08/2024 15:49:58 | quy11ngon | BOXES - HỘP TRONG HỘP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
142547 | 06/08/2024 15:32:10 | quy11ngon | ATS - Array Transform Steps | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
142546 | 05/08/2024 17:21:44 | quy11ngon | SubNum - SubtractNumber | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
142545 | 05/08/2024 17:14:37 | quy11ngon | KUMAB - Khuyến mãi | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1688 KB |
142544 | 05/08/2024 17:08:19 | quy11ngon | BUILD - BUILD | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
142542 | 05/08/2024 16:53:54 | quy11ngon | CHICKDOG - Bài toán cổ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
142538 | 05/08/2024 16:29:37 | quy11ngon | HCN - SỐ HÌNH CHỮ NHẬT | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
142537 | 05/08/2024 16:23:42 | quy11ngon | DEMSO - DEMSO | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
142535 | 05/08/2024 16:18:28 | quy11ngon | TMAX - Tích lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
142534 | 05/08/2024 16:14:20 | quy11ngon | MMOD - Tích lấy dư | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
142532 | 04/08/2024 19:29:59 | quy11ngon | TONGCHUOI - Tổng chuỗi | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
142528 | 04/08/2024 17:10:05 | quy11ngon | TUNT - Tổng ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
142526 | 04/08/2024 16:58:15 | quy11ngon | FLAW - Find Length And Width | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
142524 | 04/08/2024 16:44:57 | quy11ngon | FIBOOO - Tính FIBO | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
142522 | 04/08/2024 16:38:38 | quy11ngon | SNAIL - Con ốc sên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
142518 | 04/08/2024 16:22:56 | quy11ngon | HANHPHUC - Hạnh Phúc | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 3016 KB |
142513 | 04/08/2024 11:48:17 | quy11ngon | NDIV - Số lượng ước số | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 14312 KB |
142510 | 04/08/2024 11:07:30 | quy11ngon | BIN - Biểu diễn nhị phân | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
142508 | 04/08/2024 10:51:49 | quy11ngon | SNN - Số nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2600 KB |
142505 | 03/08/2024 11:57:15 | quy11ngon | GAME - Trò chơi | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
142497 | 02/08/2024 11:23:53 | quy11ngon | XH - XẾP HÀNG | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
142490 | 01/08/2024 15:48:09 | quy11ngon | FIGHT - Kế hoạch thi đấu | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
142485 | 31/07/2024 16:35:17 | quy11ngon | ENCODE - Mã hoá | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
142483 | 31/07/2024 11:02:22 | quy11ngon | QBSTR - Xâu con chung dài nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
142482 | 31/07/2024 10:36:23 | quy11ngon | SUMMMM - Tính tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 531 ms | 4156 KB |
142481 | 31/07/2024 10:27:13 | quy11ngon | ANS - Điểm thưởng | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2796 KB |
142480 | 30/07/2024 17:38:33 | quy11ngon | CAKEC - Bánh Chưng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
142476 | 28/07/2024 11:24:12 | quy11ngon | LIQ - LIQ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
142452 | 13/07/2024 12:08:02 | quy11ngon | PT - Phần thưởng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
142450 | 13/07/2024 11:50:25 | quy11ngon | PYRAMID - Kim tự tháp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
142449 | 13/07/2024 11:35:44 | quy11ngon | TAMGIAC - Tam giác (HSG9 21-22) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
142448 | 13/07/2024 11:32:35 | quy11ngon | SXS - Sắp xếp số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
142447 | 13/07/2024 11:20:23 | quy11ngon | SNAIL - Con ốc sên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
142445 | 13/07/2024 11:00:06 | quy11ngon | HPRIMES - Số nguyên tố cùng độ cao | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 1920 KB |
142437 | 12/07/2024 15:58:11 | quy11ngon | NGTCN - Lại là nguyên tố cùng nhau | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2560 KB |
142435 | 12/07/2024 11:23:08 | quy11ngon | TKT - Tìm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
142434 | 12/07/2024 11:06:46 | quy11ngon | NUMFRIE - Số thân thiện | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
142433 | 11/07/2024 17:45:43 | quy11ngon | SSNT0 - SỐ SIÊU NGUYÊN TỐ (DỄ) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
142432 | 11/07/2024 17:41:37 | quy11ngon | PTG - Bộ ba số nguyên Pythagore | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
142430 | 11/07/2024 17:33:24 | quy11ngon | GT - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
142429 | 11/07/2024 17:30:06 | quy11ngon | TREE - Cây xanh | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
142427 | 11/07/2024 17:17:59 | quy11ngon | MOD - Chia lấy dư | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
142426 | 11/07/2024 17:13:07 | quy11ngon | SPRIME - Tổng số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
142425 | 11/07/2024 17:08:24 | quy11ngon | SsPRIME - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
142424 | 11/07/2024 17:05:52 | quy11ngon | CHUSO0 - Chữ số 0 tận cùng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
142420 | 10/07/2024 18:12:01 | quy11ngon | TGCAN - Tam giác cân | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
142419 | 10/07/2024 17:51:33 | quy11ngon | DO7 - Quản lí sinh viên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
142418 | 10/07/2024 17:47:50 | quy11ngon | SBP - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
142417 | 10/07/2024 17:43:16 | quy11ngon | NGUYENTO - Số nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
142415 | 10/07/2024 17:37:55 | quy11ngon | PTSO - Phân tích số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
142413 | 10/07/2024 11:49:10 | quy11ngon | DO2 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
142412 | 10/07/2024 11:43:25 | quy11ngon | NUMFINAL - Chữ số tận cùng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
142410 | 10/07/2024 11:33:24 | quy11ngon | TGC - Tam giác cân | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 1860 KB |
142409 | 10/07/2024 11:26:05 | quy11ngon | TGVU - Tam Giác Vuông | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
142408 | 10/07/2024 11:16:57 | quy11ngon | CHUSO - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
139724 | 02/02/2024 16:55:18 | quy11ngon | IOE - Olympic tiếng Anh | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
139723 | 02/02/2024 16:47:50 | quy11ngon | SONGTO - Số song tố | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 1920 KB |
139721 | 02/02/2024 16:26:57 | quy11ngon | SODEP - Số Đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
139711 | 02/02/2024 12:42:52 | quy11ngon | TONGLE - Tổng các chữ số lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
139710 | 02/02/2024 12:36:03 | quy11ngon | SSNT2 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
139705 | 02/02/2024 11:52:15 | quy11ngon | HOPSO2 - Hợp số 2 | GNU C++ | Accepted | 937 ms | 10396 KB |
139702 | 02/02/2024 11:43:36 | quy11ngon | SMAX - Tìm đoạn con | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2888 KB |
139679 | 31/01/2024 16:24:43 | quy11ngon | TIMSO2 - Tìm số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
139527 | 24/01/2024 17:08:48 | quy11ngon | TTP - Tổng các chữ số thập phân | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 956 KB |
139499 | 22/01/2024 21:10:14 | quy11ngon | NAUAN - Nau an | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 3300 KB |
139455 | 16/01/2024 14:23:16 | quy11ngon | CSOD - Hiệu các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
138629 | 13/01/2024 11:20:08 | quy11ngon | SODE - Số Đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
138628 | 13/01/2024 11:10:42 | quy11ngon | DISTINCT - Chữ số khác biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
138627 | 13/01/2024 11:08:41 | quy11ngon | TIME - Thời gian | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
138597 | 11/01/2024 23:47:15 | quy11ngon | YESYES - YESYES | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
138596 | 11/01/2024 23:37:06 | quy11ngon | BCNG - Bắn cung | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
138592 | 11/01/2024 23:28:25 | quy11ngon | GOLDBACH - Giả thuyết Goldbach (THT'22) | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 1944 KB |
136563 | 09/09/2023 09:59:28 | quy11ngon | ANT - Con kiến | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
134992 | 19/08/2023 19:47:57 | quy11ngon | DEMBO2 - Đếm bò 2 | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 7420 KB |
134602 | 08/08/2023 09:26:58 | quy11ngon | PASS - Mật khẩu | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
134598 | 08/08/2023 09:14:06 | quy11ngon | CATBIA - Cắt bìa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
134595 | 08/08/2023 09:07:31 | quy11ngon | HDT - HAI ĐƯỜNG TRÒN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
134564 | 07/08/2023 21:58:55 | quy11ngon | LAYKEO - LẤY KẸO | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
134556 | 07/08/2023 21:24:45 | quy11ngon | CPP - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
134553 | 07/08/2023 21:14:04 | quy11ngon | T-Primes - Số TPrime | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1092 KB |
134511 | 07/08/2023 17:04:21 | quy11ngon | HPRIMES - Số nguyên tố cùng độ cao | GNU C++ | Accepted | 968 ms | 1892 KB |
134507 | 07/08/2023 16:46:42 | quy11ngon | CAKE - Cắt bánh | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 888 KB |
134455 | 06/08/2023 15:46:27 | quy11ngon | SODEP1 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3448 KB |
134436 | 06/08/2023 11:31:26 | quy11ngon | SSC - SỐ SIÊU CHẴN | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1092 KB |
134348 | 04/08/2023 17:10:52 | quy11ngon | DIVI - Chia rẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
134347 | 04/08/2023 17:02:10 | quy11ngon | CHUANHOA - Chuẩn hóa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
134028 | 01/08/2023 10:16:19 | quy11ngon | STN - Số hạng thứ n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
133350 | 25/07/2023 07:50:18 | quy11ngon | BANGMA - Bảng mã ASCII | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
133057 | 18/07/2023 08:49:04 | quy11ngon | STR16 - Hiệu chỉnh | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 900 KB |
133048 | 18/07/2023 08:25:36 | quy11ngon | STR18 - Nén xâu | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
133035 | 18/07/2023 07:54:32 | quy11ngon | STR16 - Hiệu chỉnh | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
133024 | 17/07/2023 21:46:45 | quy11ngon | ARR02 - ARR02 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
133020 | 17/07/2023 21:42:51 | quy11ngon | ARR01 - ARR01 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
133008 | 17/07/2023 21:05:35 | quy11ngon | STR15 - Lặp từ | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
132967 | 17/07/2023 00:05:58 | quy11ngon | UCAB - Số ước chung | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
132965 | 16/07/2023 23:55:41 | quy11ngon | ARR12 - ARR12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
132948 | 16/07/2023 15:27:16 | quy11ngon | SOSANH - SOSANH | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
132939 | 15/07/2023 10:42:16 | quy11ngon | STR10 - Tổng xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
132938 | 15/07/2023 10:37:27 | quy11ngon | STR07 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
132912 | 15/07/2023 08:16:09 | quy11ngon | COMPLIER - Biên dịch | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1836 KB |
132899 | 14/07/2023 22:27:30 | quy11ngon | TRIPLES - So sánh bộ ba | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
132894 | 14/07/2023 20:41:48 | quy11ngon | 0FINAL - Số 0 cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1076 KB |
132871 | 13/07/2023 22:48:52 | quy11ngon | DEMBO - Đếm bò | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 4036 KB |
132797 | 13/07/2023 11:04:34 | quy11ngon | NHGA - Nhà gần nhất | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 2604 KB |
132692 | 10/07/2023 11:12:59 | quy11ngon | DESCARTES - DESCARTES | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1040 KB |
132688 | 10/07/2023 11:02:14 | quy11ngon | XMAX - Diện tích lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1040 KB |
132491 | 05/07/2023 09:36:49 | quy11ngon | VTAY - Vòng tay | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
132484 | 04/07/2023 15:36:54 | quy11ngon | TT2 - TÍNH TỔNG 2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
132430 | 02/07/2023 15:36:09 | quy11ngon | STR13 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
132429 | 02/07/2023 15:32:39 | quy11ngon | STR12 - Xoá kí tự | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
132423 | 01/07/2023 23:45:27 | quy11ngon | STR14 - Đảo từ | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
132421 | 01/07/2023 23:33:33 | quy11ngon | STR14 - Đảo từ | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1188 KB |
132419 | 01/07/2023 23:21:29 | quy11ngon | STR11 - Từ lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
132411 | 01/07/2023 21:32:44 | quy11ngon | STR08 - Xoá số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
132410 | 01/07/2023 21:27:17 | quy11ngon | TONGLE2 - Tổng Lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
132398 | 01/07/2023 09:31:17 | quy11ngon | DO14 - Bảng mã ASCII | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
132388 | 01/07/2023 09:05:53 | quy11ngon | TINHTONG - Tính Tổng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
132386 | 01/07/2023 08:34:33 | quy11ngon | STR04 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
132384 | 01/07/2023 08:26:35 | quy11ngon | STR05 - Liệt kê từ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
132383 | 01/07/2023 08:25:38 | quy11ngon | STR05 - Liệt kê từ | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
132380 | 30/06/2023 22:12:17 | quy11ngon | PNUM - Phone number | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
132378 | 30/06/2023 22:04:06 | quy11ngon | XOAXAU - Xóa xâu kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
132377 | 30/06/2023 21:48:00 | quy11ngon | CHMAX - Kí tự lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
132369 | 30/06/2023 15:31:09 | quy11ngon | STR06 - Đảo xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
132367 | 30/06/2023 10:12:44 | quy11ngon | BANGMA - Bảng mã ASCII | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
132364 | 30/06/2023 08:30:27 | quy11ngon | STR03 - STR03 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
132363 | 30/06/2023 08:27:55 | quy11ngon | STR02 - LOWCASE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
132362 | 30/06/2023 08:20:35 | quy11ngon | STR01 - CAPS LOCK | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
132280 | 29/06/2023 08:57:51 | quy11ngon | DEMKYTU - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
132188 | 27/06/2023 08:46:57 | quy11ngon | SMAX - Tìm đoạn con | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2564 KB |
131876 | 23/06/2023 09:04:49 | quy11ngon | HOANVI - Sinh Hoán Vị | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1908 KB |
131704 | 22/06/2023 08:45:25 | quy11ngon | ARR12 - ARR12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
131659 | 20/06/2023 09:35:02 | quy11ngon | DGXD - Xe đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
131615 | 19/06/2023 17:30:34 | quy11ngon | ARR10 - ARR10 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1528 KB |
131614 | 19/06/2023 17:24:57 | quy11ngon | ARR06 - ARR06 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1064 KB |
131613 | 19/06/2023 17:23:16 | quy11ngon | ARR05 - ARR05 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
131609 | 19/06/2023 17:03:47 | quy11ngon | ARR03 - ARR03 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
131608 | 19/06/2023 17:00:45 | quy11ngon | ARR02 - ARR02 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
131537 | 18/06/2023 16:58:37 | quy11ngon | TAMGIAC - Tam giác (HSG9 21-22) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
131536 | 18/06/2023 16:50:25 | quy11ngon | DEMKTT - Đếm kí tự (HSG9 21-22) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
131535 | 18/06/2023 16:16:28 | quy11ngon | SNT - Số nguyên tố (HSG9 21-22) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
131503 | 17/06/2023 21:48:16 | quy11ngon | LVTDEPTRAI - LVTDEPTRAI | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 3148 KB |
131238 | 15/06/2023 08:34:59 | quy11ngon | Dorayaki - Bánh rán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
131234 | 15/06/2023 08:26:08 | quy11ngon | SPECIAL - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 860 KB |
131231 | 15/06/2023 08:19:07 | quy11ngon | HIPHA - Hình phạt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
130304 | 26/05/2023 10:05:33 | quy11ngon | UTSLN - Ước thật sự lớn nhất (HSG9 22-23) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
130302 | 26/05/2023 09:55:00 | quy11ngon | PSTG - Phân số tối giản | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
130300 | 26/05/2023 09:48:06 | quy11ngon | SCP2 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 888 KB |
130194 | 24/05/2023 22:24:34 | quy11ngon | FIBO - Số Fibonacci | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1060 KB |
130191 | 24/05/2023 22:01:33 | quy11ngon | NOCAN - Tam giác không cân | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1068 KB |
130188 | 24/05/2023 21:30:53 | quy11ngon | HOPSO - Hợp số | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 1864 KB |
130172 | 24/05/2023 15:37:48 | quy11ngon | ARR11 - ARR11 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
130171 | 24/05/2023 15:28:47 | quy11ngon | CSES1 - Weird Algorithm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
129810 | 19/05/2023 09:30:43 | quy11ngon | PALI1 - Số Palindrome | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
129770 | 18/05/2023 10:36:45 | quy11ngon | HOHA - Số Hoàn Hảo | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
129767 | 18/05/2023 10:25:17 | quy11ngon | GCD - Ước chung lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1068 KB |
129663 | 16/05/2023 16:01:49 | quy11ngon | ARR01 - ARR01 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
129661 | 16/05/2023 15:57:53 | quy11ngon | Loop_12 - Giá trị | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1056 KB |
129660 | 16/05/2023 15:54:55 | quy11ngon | Loop_13 - Tính | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1056 KB |
129659 | 16/05/2023 15:50:29 | quy11ngon | Loop_10 - FindMax | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1056 KB |
129653 | 16/05/2023 15:42:32 | quy11ngon | PTBN - Phương trình bậc nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1056 KB |
129651 | 16/05/2023 15:31:29 | quy11ngon | Watermelon - Dưa hấu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
129606 | 15/05/2023 09:49:46 | quy11ngon | PART - Phân vùng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
129593 | 14/05/2023 19:03:19 | quy11ngon | FIBO1 - Số fibo thứ n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
129589 | 14/05/2023 18:38:58 | quy11ngon | HANGRAO - Xây dựng hàng rào | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
129586 | 14/05/2023 18:14:07 | quy11ngon | GITHU - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
129585 | 14/05/2023 18:06:19 | quy11ngon | DO12 - Tính | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1056 KB |
129583 | 14/05/2023 17:58:16 | quy11ngon | DO8 - Fibonacci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
129564 | 14/05/2023 13:07:37 | quy11ngon | DO13UPDATE - Phân tích số nguyên tố (Bản update) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
129563 | 14/05/2023 13:06:29 | quy11ngon | DO13 - Phân tích số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
129551 | 13/05/2023 21:31:08 | quy11ngon | PALI - Số Palindrome | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1056 KB |
129502 | 13/05/2023 11:08:14 | quy11ngon | AR03 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
129500 | 13/05/2023 11:06:37 | quy11ngon | AR02 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
129499 | 13/05/2023 11:05:32 | quy11ngon | AR01 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
129441 | 12/05/2023 17:13:48 | quy11ngon | DO11 - Tính | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1048 KB |
129435 | 12/05/2023 16:58:00 | quy11ngon | DO10 - Tính | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
129421 | 12/05/2023 12:51:41 | quy11ngon | GAGI - Gấp giấy | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1048 KB |
129417 | 12/05/2023 11:18:38 | quy11ngon | BABE - Số Bạn Bè | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
129328 | 10/05/2023 17:33:50 | quy11ngon | DO6 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1048 KB |
129326 | 10/05/2023 17:21:30 | quy11ngon | MOD11 - Chia hết cho 11 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1048 KB |
129324 | 10/05/2023 17:18:18 | quy11ngon | DO5 - Phép chia - phép trừ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1048 KB |
129323 | 10/05/2023 17:10:25 | quy11ngon | DO4 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1048 KB |
129322 | 10/05/2023 17:07:53 | quy11ngon | DO3 - Đếm số chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1048 KB |
129321 | 10/05/2023 11:38:49 | quy11ngon | DO1 - Ước chung lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1048 KB |
129315 | 10/05/2023 10:49:36 | quy11ngon | Loop_11 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1048 KB |
129238 | 08/05/2023 11:34:13 | quy11ngon | Loop_09 - Tính Tổng 6 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
129237 | 08/05/2023 11:31:51 | quy11ngon | Loop_08 - Tính Tổng 5 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
129236 | 08/05/2023 11:21:03 | quy11ngon | Loop_06 - Tính Tổng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
129235 | 08/05/2023 11:17:07 | quy11ngon | Loop_07 - Tính Tổng 4 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
129233 | 08/05/2023 11:11:21 | quy11ngon | Loop_14 - Tính 2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 916 KB |
129232 | 08/05/2023 11:09:44 | quy11ngon | Loop_04 - SốNguyênTố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
129224 | 08/05/2023 10:01:30 | quy11ngon | Loop_05 - Tính Tổng 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
129217 | 08/05/2023 09:59:31 | quy11ngon | Loop_03 - DânSố | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 916 KB |
129215 | 08/05/2023 09:57:50 | quy11ngon | Loop_02 - Tính Tổng 2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
129213 | 08/05/2023 09:55:15 | quy11ngon | Loop_01 - Tính Tổng 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
129210 | 08/05/2023 09:49:29 | quy11ngon | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |