ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
140047 | 25/02/2024 15:09:47 | vtaidepzai | NTDX - Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23) | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 976 KB |
139513 | 23/01/2024 17:03:59 | pch2024 | NTDX - Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23) | GNU C++11 | Accepted | 671 ms | 2664 KB |
139511 | 23/01/2024 16:54:16 | pch2024 | NTDX - Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23) | GNU C++11 | Accepted | 656 ms | 2664 KB |
134980 | 19/08/2023 12:22:26 | 6h50 | NTDX - Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23) | GNU C++11 | Accepted | 656 ms | 1900 KB |
134976 | 19/08/2023 12:18:02 | 6h50 | NTDX - Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23) | GNU C++11 | Accepted | 625 ms | 1900 KB |
134975 | 19/08/2023 12:15:38 | 6h50 | NTDX - Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23) | GNU C++11 | Accepted | 671 ms | 1912 KB |
134968 | 18/08/2023 21:50:21 | vtaidepzai | NTDX - Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23) | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 1924 KB |
134072 | 01/08/2023 17:57:04 | vtaidepzai | NTDX - Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23) | GNU C++ | Accepted | 609 ms | 1904 KB |
133203 | 20/07/2023 11:22:02 | vtaidepzai | NTDX - Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23) | GNU C++ | Accepted | 640 ms | 1896 KB |
133202 | 20/07/2023 11:21:26 | vtaidepzai | NTDX - Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23) | GNU C++ | Accepted | 625 ms | 1928 KB |
133197 | 20/07/2023 10:06:56 | vtaidepzai | NTDX - Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23) | GNU C++ | Accepted | 625 ms | 1896 KB |
133194 | 20/07/2023 09:46:16 | vtaidepzai | NTDX - Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23) | GNU C++ | Accepted | 609 ms | 1896 KB |
133193 | 20/07/2023 09:41:50 | vtaidepzai | NTDX - Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23) | GNU C++ | Accepted | 640 ms | 1896 KB |
133192 | 20/07/2023 09:41:05 | vtaidepzai | NTDX - Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23) | GNU C++ | Accepted | 609 ms | 1896 KB |
133191 | 20/07/2023 09:40:22 | vtaidepzai | NTDX - Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23) | GNU C++ | Accepted | 609 ms | 1892 KB |
128477 | 21/04/2023 14:53:58 | bodzhaha | NTDX - Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23) | GNU C++11 | Accepted | 937 ms | 2656 KB |
124620 | 23/02/2023 08:02:47 | LucFrsever3 | NTDX - Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23) | Java 8 | Accepted | 875 ms | 39336 KB |
124485 | 21/02/2023 23:24:09 | HoangKhanh | NTDX - Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23) | GNU C++11 | Accepted | 843 ms | 2656 KB |
124307 | 19/02/2023 23:13:10 | Phongkhonglongvong | NTDX - Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23) | GNU C++11 | Accepted | 593 ms | 1920 KB |
124269 | 19/02/2023 18:49:49 | Who you knows Who | NTDX - Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23) | GNU C++11 | Accepted | 921 ms | 2556 KB |