KS_POKERS
|
POKERS
|
|
1
|
KS_DPRIME
|
DPRIME
|
|
3
|
KS_TREE
|
TREE
|
|
1
|
TOMAU
|
TÔ HÀNG RÀO
|
|
2
|
DOMINOS
|
THANH DOMINO
|
|
6
|
GHEPSO
|
GHÉP SỐ
|
|
1
|
CINEMA
|
CINEMA
|
|
4
|
SOE
|
Phép Tính
|
|
1
|
REDUCE
|
GIẢM CHUỖI
|
|
3
|
THROWDICE
|
THẢ XÚC SẮC
|
|
2
|
EGGS
|
BỐC TRỨNG
|
|
5
|
PRIDIV
|
PRIME DIVISOR
|
23. Chuyên đề Sàng
|
6
|
BANKNOTE
|
NHIỀU TIỀN
|
|
1
|
SSC
|
SỐ SIÊU CHẴN
|
|
6
|
SENU
|
SỐ LIÊN TIẾP
|
|
5
|
SEGMENTS
|
ĐOẠN CON BẰNG NHAU
|
|
3
|
DAYNGOAC
|
DÃY NGOẶC
|
|
2
|
SMLN
|
SỐ MŨ LỚN NHẤT
|
|
6
|
RUBIK
|
BỀ MẶT RUBIK
|
|
6
|
BENU
|
SỐ ĐẸP
|
|
5
|
PAPER
|
GẤP GIẤY
|
|
1
|
BOXES
|
HỘP TRONG HỘP
|
|
6
|
SUMARR
|
ĐẾM SỐ DÃY CON
|
10. Quy hoạch động
|
3
|
MATHS
|
BÀI TOÁN CỔ
|
9. Đệ quy
|
5
|
PMAX
|
ĐƯỜNG ĐI LỚN NHẤT
|
10. Quy hoạch động
|
2
|
CHIANHOM
|
CHIA NHÓM
|
9. Đệ quy
|
3
|
LAGA
|
LÁT GẠCH
|
10. Quy hoạch động
|
5
|
LOJU
|
BƯỚC NHẢY XA NHẤT
|
8. Tìm kiếm nhị phân
|
7
|
XH
|
XẾP HÀNG
|
10. Quy hoạch động, 13. Quy luật toán
|
8
|
HCN
|
SỐ HÌNH CHỮ NHẬT
|
13. Quy luật toán
|
8
|
XOASO
|
Xóa số
|
13. Quy luật toán
|
4
|
TBN
|
TỔNG BẰNG S
|
9. Đệ quy
|
4
|
DOMINO
|
DOMINO
|
9. Đệ quy
|
3
|
COUNT2
|
TỔNG BẰNG N
|
9. Đệ quy
|
5
|
NTO
|
SỐ NGUYÊN TỐ
|
23. Chuyên đề Sàng
|
6
|
TLT2
|
ĐOẠN SỐ BẰNG N
|
|
4
|
SUMN
|
TÍNH TỔNG
|
|
1
|
TKSNT
|
SỐ NGUYÊN TỐ!
|
|
3
|
DANCE2
|
Lớp học múa
|
|
1
|
DANCE
|
Bạch Tuyết và 9 chú lùn
|
9. Đệ quy
|
4
|
FIBONT
|
FIBO NGUYÊN TỐ
|
13. Quy luật toán, 18. Mức độ dễ
|
6
|
HANHPHUC
|
Hạnh Phúc
|
18. Mức độ dễ
|
6
|
RECTANGLE
|
Hình Chữ Nhật
|
18. Mức độ dễ
|
5
|
HOPSO2
|
Hợp số 2
|
|
7
|
HOPSO
|
Hợp số
|
18. Mức độ dễ
|
14
|
DOISO2
|
ĐỔI SỐ 2
|
|
4
|
SX
|
Sắp xếp số trong xâu
|
6. Xâu ký tự
|
7
|
BOARD
|
BOARD
|
|
2
|
COIN
|
COIN
|
|
1
|
DEMBO3
|
Đếm bò 3
|
21. Lùa bò vào chuồng
|
9
|
DEMBO2
|
Đếm bò 2
|
21. Lùa bò vào chuồng
|
12
|
DEMBO
|
Đếm bò
|
21. Lùa bò vào chuồng
|
12
|
SNTCB
|
Số nguyên tố cân bằng
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
7
|
YANGSUPER
|
SỐ SIÊU NGUYÊN DƯƠNG
|
18. Mức độ dễ
|
6
|
HINHVUONG
|
HÌNH VUÔNG
|
18. Mức độ dễ
|
5
|
TT2
|
TÍNH TỔNG 2
|
9. Đệ quy
|
14
|
SOLN
|
Số Lớn Nhất
|
18. Mức độ dễ
|
8
|
HOANVI
|
Sinh Hoán Vị
|
20. Chương Trình Con, 9. Đệ quy
|
8
|
TINHTONG
|
Tính Tổng
|
20. Chương Trình Con, 9. Đệ quy
|
15
|
HDT
|
HAI ĐƯỜNG TRÒN
|
18. Mức độ dễ
|
4
|
DNX
|
Đảo Ngược Xâu
|
18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự
|
6
|
SSNT0
|
SỐ SIÊU NGUYÊN TỐ (DỄ)
|
18. Mức độ dễ, 20. Chương Trình Con
|
13
|
DAYSO
|
Dãy Số
|
13. Quy luật toán
|
4
|
NHIPHAN
|
Nhị phân Độ Dài N
|
20. Chương Trình Con
|
5
|
SNNT
|
Số Nhị Nguyên Tố
|
20. Chương Trình Con
|
11
|
SODEP
|
Số Đẹp
|
18. Mức độ dễ
|
8
|
XAUCON
|
Xâu con
|
6. Xâu ký tự
|
2
|
PTBN
|
Phương trình bậc nhất
|
5. Mức cơ bản
|
18
|
LAYKEO
|
LẤY KẸO
|
5. Mức cơ bản
|
13
|
HANGRAO
|
Xây dựng hàng rào
|
5. Mức cơ bản
|
16
|